(Page 124 ->130)
Abbreviations
adj adjective nр noun phrase
adv adverb pre preposition
n noun v verb
Unit 1
antibiotic (n) | /,æntibai'ɒtik/ | thuốc kháng sinh |
bacteria (n) | /bæk'tiǝiǝ/ | vi khuẩn |
balanced (adj) | /'bælǝnst/ | cân đối, cân bằng |
cut down on | /,kʌt 'daʊn ɒn/ | cắt giảm |
diameter (n) | /dai'æmitǝ/ | đường kính |
disease (n) | /di'zi:z/ | bệnh |
energy (n) | /'enǝdʤi/ | năng lượng |
examine (v) | /ig'zæmin/ | kiểm tra, khám (sức khoẻ) |
fitness (n) | /'fitnǝs/ | sự khoẻ khoắn |
food poisoning (n) | /'fu:d pɔizǝniɳ/ | ngộ độc thức ăn |
germ (n) | /ʤз:m/ | vi trùng |
give up | /,giv 'ʌp/ | từ bỏ |
illness (n) | /'ilnǝs/ | sự ốm đau |
infection (n) | /in'fekʃn/ | sự lây nhiễm |
ingredient (n) | /in'gri:diǝnt/ | thành phần, nguyên liệu |
life expectancy (n) | /'laIf ikspektǝnsi/ | tuổi thọ |
muscle (n) | /'mʌsl/ | cơ bắp |
nutrient (n) | /'nju:triǝnt/ | chất dinh dưỡng |
organism (n) | /ɔ:gǝnizǝm/ | sinh vật, thực thể sống |
press-up (n) | /'pres ʌp/ | động tác chống đẩy |
properly (adv) | /'prɒpǝli/ | một cách điều độ, hợp lí |
recipe (n) | /'resǝpi/ | công thức nấu ăn |
regular (adj) | /'regjǝlǝ/ | đều đặn, thường xuyên |
spread (n) | /spred/ | sự lây lan |
star jump (np) | /'sta: ,ʤʌmp/ | động tác nhảy dang tay chân |
strength (n) | /streŋθ/ | sức mạnh |
suffer (v) | /'sʌfǝ/ | chịu đựng |
treatment (n) | /'tri:tmǝnt/ | cách điều trị |
tuberculosis | /tju:,bз:kju'lǝʊsis/ | bệnh lao phổi |
virus (n) | /'vairǝs/ | vi-rút |
work out | /,wз:k 'aʊt/ | tập thể dục |
Unit 2
adapt (v) | /ǝ'dæpt/ | thích nghi, thay đổi cho phù hợp |
argument (n) | /'a:gjumǝnt/ | tranh luận, tranh cãi |
characteristic (n) | /,kærǝktǝ'ristik/ | đặc tính, đặc điểm |
conflict (n) | /'kɒnflikt/ | sự xung đột, va chạm |
curious (adj) | /'kjʊǝriǝs/ | tò mò, muốn tìm hiểu |
digital native (n) | /,diʤitl 'neitiv/ | người được sinh ra ở thời đại công nghệ và Internet |
experience (n, v) | /ik'spiǝriǝns/ | trải nghiệm |
extended family (n) | /ik,stendid 'fæmǝli/ | gia đình đa thế hệ, đại gia đình |
freedom (n) | /'fri:dǝm/ | sự tự do |
generation gap (n) | /,ʤenǝ'reiʃn gæp/ | khoảng cách giữa các thế hệ |
hire (v) | /'haiǝ/ | thuê nhân công, thuê người làm |
honesty (n) | /'ɒnǝsti/ | tính trung thực, tính chân thật |
individualism (n) | /,indi'viʤuǝlizǝm/ | chủ nghĩa cá nhân |
influence (v) | /'influǝns/ | gây ảnh hưởng |
limit (v) | /'limit/ | giới hạn, hạn chế |
nuclear family | /,nju:kliǝ 'fæmǝli/ | gia đình hạt nhân, gia đình nhỏ gồm 1-2 thế hệ |
screen time (n) | 'skri:n taim/ | thời gian sử dụng thiết bị điện tử |
social media (n) | /,səʊʃl 'mi:diǝ/ | phương tiện truyền thông mạng xã hội |
value (n, v) | /'vælju:/ | giá trị, coi trọng |
view (n) | /vju:/ | quan điểm |
Unit 3
article (n) | /'a:tikl/ | bài báo |
card reader (n) | /'ka:d ri:dǝ/ | thiết bị đọc thẻ |
city dweller (np) | /'siti 'dwelǝ/ | người dân thành phố |
cycle path (n) | /'saikl pa:θ/ | làn đường dành cho xe đạp |
efficiently (adv) | /i'fiʃntli/ | có hiệu quả |
high-rise (adj) | /'hai raiz/ | cao tầng, có nhiều tầng |
infrastructure (n) | /'infrǝstrʌktʃǝ/ | cơ sở hạ tầng |
interact (v) | /,intǝr'ækt/ | tương tác |
liveable (adj) | /'livǝbl/ | đáng sống |
neighbourhood (n) | /'neibǝhʊd/ | khu dân cư |
operate (v) | /'ɒpǝreit/ | vận hành |
pedestrian (n) | /pǝ'destriǝn/ | người đi bộ |
privacy (n) | /'privǝsi/ | sự riêng tư |
roof garden (n) | /'ru:f ga:dn/ | vườn trên sân thượng |
sense of community (np) | /'sens ǝv kǝ'mju:nǝti/ | ý thức cộng đồng |
sensor (n) | /'sensǝ/ | cảm biến |
skyscraper (n) | /'skaiskreipǝ/ | toà nhà chọc trời |
smart city (np) | /'sma:t ,siti/ | hành phố thông minh |
sustainable (adj) | /sǝ'steinǝbl/ | bền vững |
urban centre (np) | /'з:bǝn ,sentǝ/ | khu đô thị, trung tâm đô thị |
Unit 4
apply (for) (v) | /ǝ'plai fɔ:/ | xin việc, ứng cử |
celebration (n) | /,seli'breiʃn/ | lễ kỉ niệm, lễ tổ chức |
community (n) | /kǝ'mju:nǝti/ | cộng đồng |
compliment(n) | /'kɒmplimǝnt/ | lời khen |
contribution (n) | /,kɒntri'bju:ʃn/ | sự đóng góp, cống hiến |
cultural exchange (np) | /'kʌltʃǝrǝl iks'tʃeinʤ/ | sự trao đổi văn hoá |
current (adj) | /'kʌrǝnt/ | hiện tại, đương đại |
development (n) | /di'velǝpmǝnt/ | sự phát triển |
eye-opening (adj) | /'ai ǝʊpǝniɳ/ | mở mang tầm mắt |
honour (v) | /'ɒnǝ/ | thể hiện sự kính trọng |
issue (n) | /'iʃu:/ | vấn đề |
leadership skills (np) | /'li:dǝʃip 'skilz/ | kĩ năng lãnh đạo |
live-stream (v) | /'laiv stri:m/ | phát sóng trực tuyến |
politics (n) | /'pɒlǝtiks/ | chính trị |
promote (v) | /prǝ'mǝʊt/ | thúc đẩy, khuyến mại, quảng bá |
proposal (n) | /prǝ'pǝʊzl/ | lời / bản đề xuất |
propose (v) | /prǝ'pǝʊz/ | đề xuất |
qualify (v) | /'kwɒlifai/ | đủ tiêu chuẩn, đủ khả năng |
region (n) | /'ri:ʤǝn/ | vùng |
relation (n) | /ri'leiʃǝn/ | mối quan hệ |
represent (v) | /,repri'zent/ | đại diện, tượng trưng |
representative (n) | /,repri'zentǝtiv/ | người đại diện |
strengthen (v) | /'streɳkeθ/ | tăng cường, đẩy mạnh |
support (v) | /sǝ'pɔ:t / | hỗ trợ |
take part (in) | /,teik 'pa:t (in)/ | tham gia |
volunteer (v, n) | /,vɒlǝn'tiǝ/ | tình nguyện, tình nguyện viên |
youth (n) | /ju:θ/ | tuổi trẻ |
Unit 5
atmosphere (n) | /'ætmǝsfiǝ/ | khí quyển |
balance (n) | /'bælǝns/ | sự cân bằng |
carbon dioxide (n) | /,ka:bǝn dai'ɒksaid/ | khí cacbonic (CO2) |
coal (n) | /kǝʊl/ | than đá |
consequence (n) | /'kɒnsikwǝns/ | hậu quả, kết quả |
cut down | /,kʌt 'daʊn/ | chặt, đốn (cây) |
deforestation (n) | /,di:,fɒri'steiʃn/ | sự phá rừng |
emission (n) | /i'mʃn/ | sự phát thải |
environment (n) | /in'vairǝnmǝnt/ | môi trường |
farming (n) | /'fa:miɳ/ | nghề nông |
farmland (n) | /'fa:mlænd/ | đất chăn nuôi / trồng trọt |
fossil fuel (n) | /'fɒsl fju:ǝl/ | nhiên liệu hoá thạch |
global waming (n) | /,glǝʊbl 'wɔ:miɳ/ | sự nóng lên toàn cầu |
heat-trapping (adj) | /hi:t 'træpiɳ/ | giữ nhiệt |
human activity | /'hju:mən æk'tivǝti/ | hoạt động của con người |
impact (n) | /'impækt/ | tác động, ảnh hưởng |
leaflet (n) | /'li:flǝt/ | tờ rơi |
methane (n) | /'mi:θein/ | khí mêtan (CH) |
pollutant (n) | /pǝ'lu:tǝnt/ | chất gây ô nhiễm |
release (v) | /ri'li:s/ | thoát ra, phát thải |
renewable (adj) | /ri'nju:ǝbl/ | tái tạo |
sea level (n) | /'si: levl/ | mực nước biển |
soil (n) | /sɔil/ | đất trồng |
soot (n) | /sʊt/ | mồ / bồ hóng, muội |
temperature (n) | /'temprǝtʃǝ/ | nhiệt độ |
waste (n) | /weist/ | rác, chất thải |
Unit 6
ancient (adj) | /'einʃǝnt/ | cổ kính |
appreciate (v) | /ǝ'pri:ʃieit/ | hiểu rõ giá trị, đánh giá cao |
citadel (n) | /'sitǝdǝl/ | thành trì |
complex (n) | /'kɒmpleks/ | quần thể, tổ hợp |
crowdfunding (n) | /'kraʊdfʌndiɳ/ | việc quyên góp, huy động vốn từ cộng đồng |
festive (adj) | /'festiv/ | thuộc về ngày lễ, có không khí lễ hội |
fine (n) | /fain/ | tiền phạt |
folk (adj) | /fǝʊk/ | thuộc về dân gian |
heritage (n) | /'heritiʤ/ | di sản |
historic (adj) | /hi'stɒrik/ | quan trọng, có giá trị lịch sử |
historical (adj) | /hi'stɒrikl/ | thuộc về lịch sử, mang tính lịch sử |
imperial (adj) | /im'piǝriǝl/ | thuộc về hoàng tộc |
landscape (n) | /'lændskeip/ | phong cảnh |
limestone (n) | /'laimstǝʊn/ | đá vôi |
monument (n) | /'mɒnjumǝnt/ | lăng mộ, đài kỷ niệm, công trình kiến trúc |
performing arts (n) | /pe,fɔ:miɳ 'a:ts/ | nghệ thuật biểu biễn |
preserve (v) | /pri'zз:v/ | bảo tồn |
restore (v) | /ri'stɔ:/ | khôi phục, sửa lại |
state (n) | /steit/ | hiện trạng, tình trạng |
temple (n) | /'templ/ | đền, miếu |
trending (adj) | /'trendiɳ/ | theo xu hướng |
valley (n) | /'væli/ | thung lũng |
Unit 7
academic (adj) | /,ækǝ'demik/ | có tính chất học thuật, liên quan tới học tập |
apprenticeship (n) | /a'prentiʃip/ | thời gian học nghề, học việc thực tế |
bachelor's degree (n) | /'bætʃǝlǝz digri:/ | bằng cử nhân |
brochure (n) | /'brǝʊʃǝ/ | ấn phẩm quảng cáo, giới thiệu |
doctorate (n) | /'dɒktǝrǝt/ | bằng tiến sĩ |
entrance exam (np) | /'entrǝns ig,zæm/ | kì thi đầu vào |
formal (adj) | /'fɔ:ml/ | chính quy, có hệ thống |
graduation (n) | /,græʤu'eiʃn/ | khi tốt nghiệp, lễ tốt nghiệp |
higher education (n) | /,haiǝr eʤu'keiʃn/ | giáo dục đại học |
institution (n) | /,insti'tju:ʃn/ | cơ sở, viện (đào tạo) |
manage (v) | /'mæniʤ/ | cố gắng (làm được việc gì đó) |
master's degree (n) | /'ma:stǝz digri:/ | bằng thạc sĩ |
mechanic (n) | /mǝ'kænik/ | thợ cơ khí |
professional (adj) | /prǝ'feʃǝnl/ | chuyên nghiệp, nhà nghề |
qualification (n) | /,kwɒlifi'keiʃn/ | trình độ chuyên môn, văn bằng |
school-leaver (n) | /'sku:l li:vǝ/ | học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông |
sixth-form college (n) | /'siksθ ,fɔ:m 'kɒliʤ/ | trường dành cho học sinh từ 16-19 tuổi và tập trung vào các trình độ A-levels nhằm chuẩn bị cho sinh viên vào các trường đại học |
vocational school (n) | /vǝʊ'keiʃǝnl sku:l/ | trường dạy nghề |
Unit 8
achieve (v) | /ǝ'tʃi:v/ | đạt được, giành được |
carry out | /kæri 'aʊt/ | tiến hành |
combine (v) | /kǝm'bain/ | kết hợp |
come up with | /,kʌm 'ʌp wið/ | nghĩ ra, nảy ra |
confidence (n) | /'konfidǝns/ | sự tự tin |
deal with | /'di:l wið/ | giải quyết, đối phó |
decision-making skills (np) | /di'siʤn ,meikiɳ 'skilz/ | kĩ năng đưa ra quyết định |
get around | /,get ǝ'raʊnd/ | đi lại |
get into the habit of | /'get intǝ ðə 'hæbit ǝv/ | tạo thói quen |
independence (n) | /,indi'pendəns/ | sự độc lập |
independent (adj) | /,indi'pendənt/ | độc lập, không lệ thuộc |
learner (n) | /'lз:nǝ/ | người học |
learning goal (np) | /'lз:niɳ gǝʊl/ | mục tiêu học tập |
life skill (n) | /'laif skil/ | kĩ năng sống |
make use of | /,meik 'ju:s əv/ | tận dụng |
manage (v) | /'mæniʤ/ | quản lí |
measure (v) | /'meʤə/ | đo |
money-management skills (np) | /,mʌni mæniʤmənt 'skilz/ | kĩ năng quản lí tiền |
remove (v) | /ri'mu:v/ | lấy ra, loại bỏ |
responsibility (n) | /ri,spɒnsǝ'bilǝti/ | sự chịu trách nhiệm, trách |
responsible (adj) | /ri'spɒnsǝbl/ | có trách nhiệm |
rice cooker (np) | /'rais ,kʊkǝ/ | nồi cơm điện |
self-motivated (adj) | /,self 'mǝutiveitid/ | có động lực, năng nổ |
self-study (n) | /,self 'stʌdi/ | sự tự học |
time-management skills (np) | /'taim ,mæniʤmənt skilz/ | kĩ năng quản lí thời gian |
Unit 9
admit (v) | /ǝd'mit/ | thú nhận |
alcohol (n) | /'ælkǝhpl/ | đồ uống có cồn (rượu, bia ...) |
anxiety (n) | /æn'zarǝti/ | sự lo lắng |
ashamed (adj) | /ǝ'fermd/ | xấu hổ |
awareness (n) | /ǝ'weǝnǝs/ | nhận thức |
body shaming (n) | /'bɒdi ,ʃeimiɳ/ | sự chế nhạo ngoại hình của người khác |
bully (v) | /'bʊli/ | bắt nạt |
campaign (n) | /kæm'pein/ | chiến dịch |
crime (n) | /kraim/ | tội phạm |
cyberbullying (n) | /'saibǝbʊliiɳ/ | bắt nạt trên mạng |
depression (n) | /di'preʃn/ | sự trầm cảm |
hang out | /,hæɳ 'aʊt/ | đi chơi |
lie (n) | /lai/ | lời nói dối |
make fun of | /,meik 'fʌn ǝv/ | trêu chọc, chế giễu |
obey (v) | /ǝ'bei/ | tuân thủ |
offensive (adj) | /ǝ'fensiv/ | gây xúc phạm |
overpopulation (n) | /,aʊvǝ,pɒpju'leiʃn/ | sự quá tải dân số |
peer pressure (n) | /'piǝ preʃǝ/ | áp lực từ bạn bè |
physical (adj) | /'fizikl/ | về mặt thể chất |
poverty (n) | /'pɒvǝti/ | sự nghèo đói |
self-confidence (n) | /,self 'kɒnfidens/ | sự tự tin vào bản thân |
skip (v) | /skip/ | trốn, bỏ |
stand up to | /,stænd 'ʌp tu:/ | đứng lên chống lại |
struggle (v) | /'strʌgl/ | đấu tranh |
the odd one out | /ði 'ɒd ,wʌn'aʊt/ | kẻ / người khác biệt |
the poverty line (n) | /ða 'pɒvǝti ,lain/ | mức nghèo đói |
verbal (adj) | /'vз:bǝl/ | bằng lời |
victim (n) | /'viktim/ | nạn nhân |
violent (adj) | /'vaiǝlǝnt/ | sử dụng vũ lực, bạo lực |
Unit 10
biodiversity (n) | /,baiǝudai'vз:sǝti/ | đa dạng sinh học |
conservation (n) | /,kɔnsə:'veiʃn/ | sự bảo tồn thiên nhiên |
coral reef (np) | /,kɒrǝl 'ri:f/ | rặng san hô |
delta (n) | /'deltǝ/ | đồng bằng |
destroy (n) | /di'strɔi/ | phá huỷ |
ecosystem (n) | /'i:kǝʊ,sistǝm/ | hệ sinh thái |
endangered (adj) | /in'deinʤǝd/ | bị nguy hiểm |
fauna (n) | /'fɔ:nǝ/ | động vật |
flora (n) | /flɔ:rǝ/ | thực vật |
food chain (n) | /'fu:d tʃein/ | chuỗi thức ăn |
green (adj) | /gri:n/ | (lối sống) xanh |
habitat (n) | /'hæbitæt/ | khu vực sống |
living things | /'liviɳ θiŋz/ | các sinh vật sống |
mammal (n) | /'mæml/ | động vật có νú |
national park (n) | /,næʃnǝl 'pa:k/ | rừng quốc gia |
native (adj) | /'neitiv/ | tự nhiên |
natural resources (np) | /,nætʃrǝl ri'zɔ:siz/ | tài nguyên thiên nhiên |
pangolin (n) | /pæŋ'gǝʊlin/ | con tê tê |
resource (n) | /ri'sɔ:s/, /rı'zɔ:s/ | nguồn lực |
species (n) | /'spi:ʃi:z/ | loài |
tropical forest (np) | /,trɒpikl 'fɒrist/ | rừng nhiệt đới |
wildlife (n) | /'waildlaif/ | động vật hoang dã |