Sau bài học này, em sẽ:
• Nhận biết được một số nhóm thực phẩm chính, giá trị dinh dưỡng từng loại, ý nghĩa đối với sức khỏe con người.
• Hình thành thói quen ăn uống khoa học.
Câu hỏiLàm thế nào để có được cơ thể cân đối, khoẻ mạnh. Thực phẩm có vai trò như thế nào đối với cơ thể. |
I. Một số nhóm thực phẩm chính
Thực phẩm rất đa dạng và phong phú, chúng là nguồn cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể, giúp con người phát triển cân đối và khỏe mạnh (Hình 4.1).
Khám phá
Kể tên một số loại thực phẩm mà em biết. Hãy thử phân loại các thực phẩm đó thành các nhóm thực phẩm và đặt tên cho từng nhóm.
1. Nhóm thực phẩm giàu chất tinh bột, chất đường và chất xơ.
Chất tinh bột, chất đường là nguồn cung cấp năng lượng chủ yếu cho mọi hoạt động của cơ thể. Chất xơ hỗ trợ cho hệ tiêu hóa.
Nhóm chất này có tên khoa học là carbohydrate thường có trong ngũ cốc, bánh mì, khoai, sữa, mật ong, trái cây chín, rau xanh (Hình 4.1a).
Giải thích thuật ngữ
Ngũ cốc là tên gọi chung của năm loại cây có hạt dùng để ăn (kê, đậu, ngô, lúa nếp, lúa tẻ). Ngày nay, ngũ cốc là tên gọi chung của các loại cây có hạt dùng làm lương thực.
2. Nhóm thực phẩm giàu chất đạm
Chất đạm (protein) là thành phần dinh dưỡng để cấu trúc cơ thể và giúp cơ thể phát triển tốt.
Những thực phẩm chính cung cấp chất đạm như: thịt, cá, tôm, trứng, sữa, các loại đậu, một số loại hạt như: hạt điều, hạt lạc, hạt vừng (Hình 4.1b)
3. Nhóm thực phẩm giàu chất béo
Chất béo (lipid) cung cấp năng lượng cho cơ thể, tích trữ dưới da ở dạng lớp mỡ để bảo vệ cơ thể và giúp chuyển hóa một số loại vitamin.
Những thực phẩm chính cung cấp chất béo như: mỡ động vật, dầu thực vật, bơ (Hình 4.1c).
Luyện tập
Sắp xếp các thực phẩm trong Hình 4.2 vào các nhóm sau: Nhóm thực phẩm giài chất tinh bột, chất đường và chất xơ; nhóm thực phẩm giài chất đạm; nhóm thực phẩm giàu chất béo.
4. Nhóm thực phẩm giàu vitamin
Vitamin có vai trò tăng cường hệ miễn dịch, tham gia vào quá trình chuyển hóa các chất giúp cơ thể khỏe mạnh. Hầu hết các vitamin chúng ta đều có trong thực phẩm (Hình 4.1d, Bảng 4.1).
Bảng 4.1. Một số thực phẩm chính giàu vitamin
Loại vitamin | Nguồn thực phẩm cung cấp | Vai trò chủ yếu |
Vitamin A | - Trứng, bơ, dầu cá. - Ớt chuông, cà rốt, cần tây. | - Giúp làm sáng mắt. - Làm chậm quá trình lão hóa của cơ thể. |
Vitamin B | - Ngũ cốc, cà chua. - Thịt lợn, thịt bò, gan, trứng, sữa, cá. | - Kích thích ăn uống. - Góp phần vào sự phát triển của hệ thần kinh. |
Vitamin C | - Các loại hoa quả có múi, có vị chua như cam, bưởi, chanh,... - Các loại rau xanh, cà chua. | - Làm tăng sức bền của thành mạch máu. |
Vitamin D | - Bơ, sữa, trứng, dầu cá. - Các loại nấm. | Cùng với calcium giúp kích thích sự phát triển của hệ xương. |
Vitamin E | - Gan. - Hạt họ đậu nảy mầm. - Dầu thực vật. | - Tốt cho da. - Bảo vệ tế bào. |
5. Nhóm thực phẩm giàu chất khoáng
Chất khoáng (mineral) giúp cho sự phát triển của xương, hoạt động của cơ bắp, cấu tao hồng cầu,... Mỗi chất khoáng có vai trò riêng đối với cơ thể và phần lớn đều có trong thực phẩm (Hình 4.1e, Bảng 4.2).
Loại chất khoáng | Nguồn thực phẩm cung cấp | Vai trò chủ yếu |
Sắt | - Thịt, cá, gan, trứng. - Các loại đậu. | Tham gia vào quá trình cấu tạo và là thành phần của hồng cầu trong máu. |
Calcium | - Sữa, trứng, hải sản. - Rau xanh. | Giúp cho xương và răng chắc khỏe. |
Iodine | - Các loại hải sản, rong biển. - Muối ăn có bổ sung iodine. | Tham gia vào quá trình cấu tạo hooc môn tuyến giáp, giúp phòng tránh bệnh bướu cổ. |
II. Ăn uống khoa học
1. Bữa ăn hợp lí
Bữa ăn hợp lí là bữa ăn có sự kết hợp đa dạng các loại thực phẩm cần thiết, theo tỉ lệ thích hợp để cung cấp vừa đủ cho nhu cầu của cơ thể về năng lượng và chất dinh dưỡng.
Luyện tập
Trong ba bữa ăn sau, bữa ăn nào đảm bảo tiêu chí của bữa ăn hợp lí nhất? Vì sao?
2. Thói quen ăn uống khoa học
Ăn đúng bữa: Mỗi ngày cần ba bữa chính là bữa sáng, bữa trưa và bữa tối. Trong đó bữa sáng la quan trọng nhất. Các bữa ăn cách nhau khoảng 4-5 giờ, đảm bảo cho việc tiêu hóa thức ăn và cung cấp năng lượng cho các hoạt động giúp cơ thể có sức khỏe tốt.
Ăn đúng cách: Trong bữa ăn cần tập trung vào việc ăn uống, nhai kĩ và cảm nhận hương vị món ăn; tạo bầu không khí thân mật, vui vẻ.
Đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm: Thực phẩm phải được lựa chọn cẩn thận, bảo quản và chế biến cẩn thận và đúng cách.
Uống đủ nước: Nước có vai trò rất quan trọng đối với đời sống con người. Nhu cầu lượng nước tối thiểu mỗi ngày: 1,5 – 2 lít, thường được cung cấp qua: nước uống, sữa, nước trong các món ăn,…
Khám phá
Theo em, việc xem chương trình truyền hình trong bữa ăn sẽ có tác hại gì?
Kết nối nghề nghiệp
Chuyên gia dinh dưỡng là người nghiên cứu về dinh dưỡng và thực phẩm, đồng thời tư vấn cho mọi người về lối sống lành mạnh trong ăn uống, giúp cơ thể khỏe mạnh và phát triển toàn diện. Chuyên gia dinh dưỡng thường làm việc tại các bệnh viện, phòng khám y tế cộng đồng, trung tâm chăm sóc sức khỏe.
Vận dụng
1. Quan sát và kể tên các thực phẩm gia đình em hay sử dụng trong một tuần. Em có nhận xét gì về việc sử dụng thực phẩm của gia đình mình.
2. Đề xuất một số việc làm để hình thành thói quen ăn uống khoa học cho gia đình của mình.