(Trang 71)
MỘT SỐ THUẬT NGỮ DÙNG TRONG SÁCH
Thuật ngữ | Giải thích | Trang | |
B | Bút pháp | Là cách sử dụng yếu tố tạo hình tạo ấn tượng và hài hoa của các hoạ sĩ, nhà điêu khắc để tạo nên sự độc đáo trong tác phẩm 36 của mình | 36 |
Đ | Đồ gia dụng | Là những sản phẩm được sản xuất, chế tạo, mua bán với mục địch chủ yếu là sử dụng trong các hộ gia đình | 33 |
H | Hình tượng | Là hình ảnh các sự vật quen thuộc được sáng tạo của nghệ sĩ tác động mạnh đến người xem | 5 |
K | Khuynh hướng (nghệ thuật) | Là những nguyên tắc cơ bản, cơ sở cho sự sáng tạo của các trường phái nghệ thuật đã hình thành, ổn định trong một thời kì lịch sử nhất định... | 54 |
M | Màu sắc tự thân | Là màu bản thân của từng vật thể | 25 |
T | Tính biểu tượng | Là hình ảnh có mục địch truyền thông điệp ý nghĩa một cách nhanh chóng, dễ dàng và ngắn gọn, đơn giản | 17 |
Tính tượng trưng | Là hình ảnh có tính chất ước lệ, không phải thực tế | 17 | |
Tranh in nổi | Là tranh được tạo nên từ khuôn in trên bề mặt giấy, vài hoặc chất liệu thấm màu khác | 38 | |
Trổ giấy | Trổ giấy là kĩ thuật sử dụng dao trổ tạo nên những mẫu hoa văn hay tạo hình đặc sắc từ giấy | 42 | |
Trường phái | Là phương pháp sáng tác có những đặc trưng về tư tưởng, quan điểm, bút pháp,... | 29 | |
V | Video clip | Là những đoạn phim ngắn thực hiện dưới dạng kĩ thuật số | 62 |
BẢNG PHIÊN ÂM TÊN RIÊNG NƯỚC NGOÀI
Phiên âm | Nguyên gốc | Trang | |
B | Gioóc-giơ Ba-rắc | Georges Braque | 30 |
Con-xtăng-tin Brên-cu-xi | Constantin Brâncuşi | 6 | |
C | Uy-lem đờ Cun-ning | Willem de Kooning | 67 |
Đ | An-đrê Đờ-rên | Andre Derain | 30 |
G | Pôn Gô -ganh | Paul Gauguin | 11 |
Vi-xen van Gốc | Vincent van Gogh | 39 | |
Gioăn Grít | Juan Gris | 35 | |
I | Giô-sép In-gum-bơ-ti | Joseph Inguimberty | 6 |
L | Roi Lic-ten-xtai | Roy Lichtenstein | 35 |
Ki-rin Vi-ken-tai-vich Lê-mô | Kirill Vikentievich Lemoh | 22 | |
M | Clô-đơ Mô-nê | Claude Monet | 29 |
Ét-va Mun | Edward Munch | 30 | |
P | Páp-lô Pi-cát-xô | Pablo Picasso | 30 |
Ca-mi-li Pi-xa-rô | Camille Pissarro | 29 | |
R | Các Smít-Rốt-lúp | Karl Schmidt-Rottluff | 34 |
Pi-e Ô-guýt Rơ-noa | Pierre-Auguste Renoir | 29 | |
S | Mác Sa-ga | Marc Chagall | 30 |
T | Vic-to Tác-đi-ê | Victor Tardieu | 38 |
X | Pôn Xê-dan | Paul Cézanne | 39 |