Đếm
Một nghìn, hai nghìn, ba nghìn, ..., mười nghìn.
Mười nghìn, hai mươi nghìn, ba mươi nghìn, ..., một trăm nghìn.
1.
a) Viết và đọc các số tròn chục nghìn trong bảng dưới đây.
Viết số | Đọc số | |
10 000 | mười nghìn | |
.?. | .?. | |
.?. | .?. |
b) Viết và đọc các số tròn chục nghìn từ 10 000 đến 100 000.
2. Số ?
3.
Lấy các thẻ phù hợp với mỗi bảng sau.
a)
b)
Thử thách
Quan sát các thẻ số dưới đây.
Số ?
Có .?. chục nghìn, .?. nghìn, .?. trăm, .?. chục và .?. đơn vị.