(Trang 70)
Yêu cầu cần đạt:- Biết lựa chọn sản phẩm mĩ thuật trưng bày và trình bày được quan điểm của bản thân về sản phẩm mĩ thuật liên quan đến mỗi bài học. - Tạo nhóm bố trí trưng bày sản phẩm mĩ thuật. - Thảo luận và cho biết ý tưởng, cách thể hiện sản phẩm mĩ thuật. - Tạo sự yêu thích môn Mĩ thuật và định hướng nghề nghiệp cho bản thân. |
1. Gợi ý cách trưng bày sản phẩm mĩ thuật
- Nội dung trưng bày.
- Hình thức trưng bày.
- Không gian trưng bày.
2. Gợi ý nội dung thảo luận và chia sẻ về sản phẩm mĩ thuật
- Ý tưởng.
- Hình thức.
- Cách thể hiện.
- Thông điệp
3. Gợi ý về truyền thông sản phẩm mĩ thuật theo định hướng của chủ đề
- Hình thức truyền thông về sản phẩm (thuyết trình, viết bài luận, video clip,...).
- Nội dung truyền thông.
- Cách thức truyền thông.
(Trang 71)
MỘT SỐ THUẬT NGỮ DÙNG TRONG SÁCH
Thuật ngữ | Giải thích | Trang | |
Đ | Đương đại | Thuộc về thời đại hiện nay | 13 |
M | Mĩ thuật đương đại | Chỉ những hoạt động sáng tạo của lĩnh vực mĩ thuật đã và đang diễn ra | 54 |
Nghệ thuật đương đại | Là một số dạng thức thực hành nghệ thuật xuất hiện vào nửa sau của thế kỉ 20 hoặc trong thế kỉ 21 như: nghệ thuật sắp đặt, nghệ thuật trình diễn, nghệ thuật hình ảnh động,... Các nghệ sĩ đương đại làm việc trong một thế giới có ảnh hưởng toàn cầu, đa dạng về văn hoá và công nghệ. | 13 | |
N | Nguyên mẫu | Là vật dùng làm mẫu, căn cứ trong quá trình thực hành, sáng tạo sản phẩm mĩ thuật | 38 |
T | Tỉ lệ | Là mối quan hệ so sánh giữa hai hay nhiều yếu tố trong một thành phần liên quan đến kích thước, màu sắc, số lượng, sắp xếp, sắc độ,... | 5 |
X | Xu hướng thẩm mĩ | Là biểu hiện cụ thể của quan niệm thẩm mĩ, bao gồm hệ thống tiêu chí đánh giá, lựa chọn cái đẹp, chi phối cả hoạt động sáng tạo và thưởng thức cái đẹp,... | 60 |
BẢNG PHIÊN ÂM TÊN RIÊNG NƯỚC NGOÀI
Phiên âm | Nguyên gốc | Trang | |
A | Ma-ri-na A-bra-mô-víc | Marina Abramovic | 14 |
B | R.B Bhát-ka-ran | RB Bhaskaran | 5 |
Thô-lu Bom-ma-ta-la | Tholu Bommatala | 8 | |
K | An Kiu-cốc | Ang Kiukok | 6 |
Giô-sép Cô-sút | Joseph Kosuth | 55 | |
H | Hen-ri Lê bát-kê | Henri Lebasque | 29 |
M | Mít-do-ni | Midjourney | 18 |
N | Si-ri-rut Nou-tông | Sirirut Nontong | 57 |
P | Nam Giun Pác | Nam June Paik | 14 |
Mai-con Pin-xki | Michael Pinsky | 14 | |
S | Xa-mu-rai | Samurai | 49 |
T | Nang Xbéc Thom | Nang Sbek Thom | 48 |
V | Va-y-ang | Wayang | 48 |