(Page 70)
Abbreviations
adj adjective
adv adverb
n noun
pre preposition
V verb
Unit 1
activity (n) | /æk'tivǝti/ | hoạt động |
art (n) | /ärt/ | nghệ thuật |
boarding school (n) | /‘bɔ:diɳsku:l/ | trường nội trú |
calculator (n) | /'kælkjuleitə/ | máy tính |
classmate (n) | /'kla:smeit/ | bạn cùng lớp |
compass (n) | /'kʌmpəs/ | com-pa |
favourite (adj) | /'feivərit/ | được yêu thích |
help (n, v) | /help/ | sự giúp đỡ, giúp đỡ |
international (adj) | /,intə'næʃənl/ | quốc tế |
interview (n, v) | /'intəvju:/ | cuộc phỏng vấn, phỏng vấn |
knock (v) | /nɔk/ | gõ (cửa) |
remember (v) | /ri'membə/ | nhớ, ghi nhớ |
share (v) | /ʃeə/ | chia sẻ |
smart (adj) | bảnh bao, gọn gàng | |
swimming pool (n) | /'swimiɳ/ | bể bơi |
Unit 2
between (pre) | /bi'twi:n/ | ở giữa |
chest of drawers | /tʃest əv /drɔ:z// | tủ có ngăn kéo |
cooker (n) | /'kukə/ | bếp |
country house (n) | /'kʌntri haus/ | nhà ở vùng quê |
crazy (adj) | /'kreizi/ | kì lạ, lạ thường |
cupboard (n) | /'kʌpbəd/ | tủ đựng bát đĩa / quần áo |
department store (n) | /di'pɑ:tmənt stɔ:/ | cửa hàng bách hoá |
dishwasher (n) | /ˈdɪʃwɒʃə/ | máy rửa bát |
flat (n) | /flæt/ | căn hộ |
furniture (n) | /'fə:nitʃə/ | đồ đạc trong nhà |
hall (n) | /hɔ:l/ | sảnh |
in front of (pre) | /in frʌnt əv/ | ở đằng trước, phía trước |
next to (pre) | /nekst tə/ | bên cạnh |
shelf (n) | /ʃelf/ | kệ, giá |
sink (n) | /siɳk/ | bồn rửa bát |
strange (adj) | /streindʤ/ | kì lạ |
town house (n) | /taun haus/ | nhà phố |
wardrobe (n) | /'wɔ:droub/ | quần áo |
Unit 3
active (adj) | /'æktiv/ | hãng hải, năng động |
appearance (n) | /ə'piərəns/ | bề ngoài, ngoại hình |
careful (adj) | /'keəful/ | cẩn thận |
caring (adj) | /ˈkeəriɳ/ | chu đáo, biết quan tâm |
cheek (n) | /tʃi:k/ | má |
clever (adj) | /'klevə/ | lanh lợi, thông minh |
confident (adj) | /'kɔnfidənt/ | tự tin |
creative (adj) | /kri:'eitiv/ | sáng tạo |
friendly (adj) | /'frendli/ | thân thiện |
funny (adj) | /'fʌni/ | ngộ nghĩnh, khôi hài |
hard-working (adj) | /hɑ:d 'wə:kiɳ/ | chăm chỉ |
kind (adj) | /kaind/ | tốt bụng |
loving (adj) | /'lʌviɳ/ | giàu tình yêu thương |
personality (n) | /,pə:sə'næliti/ | tính cách |
shoulder (n) | /'ʃouldə/ | vai |
shy (adj) | /ʃai/ | xấu hổ |
slim (adj) | /slim/ | mảnh khảnh, thanh mảnh |
Unit 4
art gallery (n) | /ɑ:t 'gæləri/ | phòng trưng bày các tác phẩm |
busy (adj) | /'bizi/ | nhộn nhịp, náo nhiệt |
cathedral (n) | /kə'θi:drəl/ | nhà thờ lớn, thánh đường |
cross (v) | /krɔs/ | đi ngang qua, qua, vượt |
dislike (v) | /dis'laik/ | không thích, ghét |
famous (adj) | /'feiməs/ | nổi tiếng |
faraway (adj) | /ˈfɑːəweɪ/ | ха хôі, ха |
finally (adv) | /'fainəli/ | cuối cùng |
narrow (adj) | /'næraʊ/ | hẹp, chật hẹp |
outdoor (adj) | /'autdɔ:/ | ngoài trời |
railway | /'reilwei 'steiʃn/ | ga tàu hoả |
sandy (adj) | /'sændi/ | có cát, phủ cát |
square (n) | /skweə/ | quảng trường |
suburb (n) | /'sʌbə:b/ | khu vực ngoại ô |
turning (n) | /'tə:niɳ/ | chỗ ngoặt, chỗ rẽ |
workshop (n) | /'wə:kʃɔp/ | phân xưởng (sản xuất, sửa chữa) |
Unit 5
amazing (adj) | /ə'meiziɳ/ | tuyệt vời |
backpack (n) | /bækpæk/ | ba-lô |
boat (n) | /boʊt/ | con thuyền |
compass (n) | /'kʌmpəs/ | la bàn |
desert (n) | /di'zə:t/ | sa mạc |
island (n) | /'ailənd/ | đảo, hòn đảo |
join in (v) | /dʤɔin in/ | tham gia |
landscape (n) | /lændskeip/ | phong cảnh |
litter (v) | /'litǝ/ | vứt rác (bừa bãi) |
man-made (adj) | /mæn meid/ | nhân tạo |
mount (n) | /maʊnt/ | núi, đồi, đỉnh |
mountain range | /'mauntin reindʤ/ | dãy núi |
natural wonder | /'nætʃrəl 'wʌndə/ | kì quan thiên nhiên |
plaster (n) | /'plɑ:stə/ | băng, gạc y tế |
rock (n) | /rɔk/ | tảng đá, phiến đá |
show (n, v) | /ʃou/ | (sự) trình diễn |
suncream (n) | /sʌnkri:m/ | kem chống nắng |
waterfall (n) | /'wɔ:təfɔ:l/ | thác nước |
Unit 6
behave (v) | /bi'heiv/ | đối xử, cư xử |
celebrate (v) | /'selibretid/ | kỉ niệm, tổ chức |
cheer (v) | /tʃiə/ | chúc mừng |
decorate (v) | /'dekəreit/ | trang hoàng |
family gathering | /'fæmili 'gæðəriɳ/ | sum họp gia đình |
firework (n) | /ˈfaɪəwɝ:k/ | pháo hoa |
fun (n) | /fʌn/ | sự vui đùa, vui vẻ |
luck (n) | /lʌk/ | điều may mắn |
lucky money | /'lʌki 'mʌni/ | tiền lì xì |
mochi rice cake | /ˈməʊ.tʃi rais keik/ | bánh gạo mochi |
relative (n) | /'relətiv/ | bà con (họ hàng) |
strike (v) | /straik/ | đánh, điểm |
temple (n) | /'templ/ | ngôi đền |
throw (v) | /θroʊ/ | ném, vứt |
welcome (v) | /'welkəm/ | chào đón |
wish (n, v) | /wiʃ/ | điều ước, ước, chúc |