Sách Giáo Khoa 247

Tiếng Anh 6 (Explore English) - Glossary | Cánh Diều

Xem chi tiết nội dung bài Glossary và tải xuống miễn phí trọn bộ file PDF Sách Tiếng Anh 6 (Explore English) | Cánh Diều

(Page 172)

A

amazing (adj) /ǝ'meiziɳ/: tuyệt vời, làm kinh ngạc, ngạc nhiên
art (n) /a:rt/: nghệ thuật
aunt (n) /ænt): cô, dị, thím, mợ, bác gái
autumn (n) /'ɔ:tǝm/: mùa thu
aye-aye. (n) /'aiai/ con vượn (vượn nhỏ ở Madagascar)

B

backpack (n) /'bækpæk/: ba lô
band (n) /bænd/: ban nhạc
baseball (n) /'beisbɔ:l/: bóng chày.
basketball (n) /'bæskitbɔ:l/: bóng rổ
beautiful (adj) /bju:tifl⁄ đẹp
behind (prep) /bi'haind/: đẳng sau
between (prep) /bi'twi:n/: ởgiữa
blog post (n) /'bla:g pǝʊst/: bài đăng nhật ký mạng, bài đăng blog
bracelet (n) /'breislǝt/: vòng đeo tay
bread (n) /bred/ bánh mì
burger (n) /'bз:rgǝr/ bánh bơ gơ.

C

cabbage (n) /'kæbiʤ/: bắp cải
call a friend (verb phrase) /kɔ:l ǝ frend/: gọi điện thoại cho bạn
carve (v) /ka:rv/: khắc, chạm
catfish (n) /'kætfiʃ/: cá da trơn
chat online (verb phrase) /tʃæt a:n'lain/: trò chuyện trực tuyến
check email (verb phrase) /tʃek 'i:meil/: kiểm tra thư điện tử
children (n) /tʃldrǝn/: trẻ con
chimpanzee (n) /tʃimpæn'zi:/: con tỉnh tỉnh
chips (n) /tʃips/: khoai tây chiên
chocolate (n) /tʃɔ:klǝt/: sô-cô-la
clam (n) /klæm/: con vẹm
clean (v) /kli:n/: lau chùi, quét sạch
climb. (v) /klaIm/: leo (núi)
colorful (adj) /'kʌlǝrfl/: nhiều màu sắc
computer (n) /kǝmpju:tǝr/ máy tính
convenient (adj) /kǝn'vi:niǝnt/: thuận tiện
cook (v) /kʊk/: nấu ăn
cool (adj) /ku:l/: mát
coral (n) /kɔ:rǝl/: san hô
cousin (n) /kʌzn/: anh, chị, em họ
crab (n) /kræb/: con cua
cricket (n) /krikit/ môn bóng gậy
cycle (v) /saikl/: đạp xe

D

dance (v) /dæns/: nhảy múa, khiêu vũ

(Page 173)

dangerous (adj) /'deinʤǝrǝs/: nguy hiểm
daughter (n) /dɔ:tǝr/: con gái
decorations (n) /dekǝ'reiʃnz/: sự trang trí, trang hoàng
degree (n) /di'gri:/: độ (đơn vị đo nhiệt độ)
display (v) /displei/: trưng bày
do homework (verb phrase) /du: 'hǝʊmwз:k/:  làm bài tập về nhà
dolphin (n) /'da:lfin/: con cá heo.
draw (v) /drɔ:/: vẽ
drive (v) /draiv/: lái xe

E

elephant (n) /'elifǝnt/: con voi
especially (adv) /'ispeʃǝli/: đặc biệt
exciting (adj) /ik'saitiɳ/ hứng thú, hồi hộp.
expensive (adj) /ik'spensiv/: đắt
extended family (n) /ik'stendid 'fæmǝli/: gia đình mở rộng (gia đình từ ba thế hệ trở lên)

F

fall (n) /fɔ:l/: mùa thu
famous (adj) /'feimǝs/: nổi tiếng
fast (adj) /fæst/: nhanh.
favorite (adj) /feivǝrit/ yêu thích
festival (n) /'festivl/: lễ hội
fireworks (n) /'faiǝrwrз:rks/: pháo hoa
friendly (adj) /'frendli/ thân thiện
frog (n) /fra:g/: con ếch

G

geography (n) /ʤi'a:grǝfi/: địa lí
getup (phrasal verb) /get ʌp/: thức dậy.
go home (verb phrase) /gǝʊ hǝʊm/: về nhà
go to bed (verb phrase) /gǝʊ tǝ bed/: đi ngủ
go to school (verb phrase) /gǝʊ tǝ sku:l/: đi học
grandfather (n) /'grænfa:ðǝr/ ông nội/ngoại
grandmother (n) /'grænmʌðǝr/ bà nội/ngoại
grandparent (n) /'grænperǝnt/: ông bà
grape (n) /greip/: quả nho

H

haggle (v) /hægl/: mặc cả (trả giá)
hailstone (n) /'heilstǝʊn/: mưa đá
have breakfast (verb phrase) /hæv 'brekfǝst/: ăn sáng
headphones (n) /'hedfǝʊnz/: tai nghe
hike (v) /haik/: đi bộ đường dài
hobby (n) /'ha:bi/: sở thích

(Page 174)

I

immediate family (n) /i'mi:diǝt 'fæmǝli/: gia đình hạt nhân (gia đình gồm 2 thế hệ)
in front of (prep) /in frʌnt ǝv/ đẳng trước
insect (n) /'insekt/: côn trùng.
island (n) /'ailǝnd/ đảo

J

jaguar (n) /'ʤægwa:r/. con báo đốm
jellyfish (n) /'ʤelifiʃ/: con sứa
juggler (n) /'ʤʌglǝr/: nghệ sĩ tung hứng

K

kayaking (n) /kaiækiɳ/: chèo thuyền cai - dắc (thuyền kayak)

L

landscape (n) /lændskeip/: phong cảnh
lion (n) /laiǝn/: con sư tử

M

mango (n) /'mæɳgǝʊ/: quả xoài
marshmallow (n) /'ma:rʃmelǝʊ/: kẹo dẻo xốp
math (n) /mæθ/: toán học, môn toán
milk (n) /milk/: sữa
mom (n) /ma:m/: mẹ
monkey (n) /mʌɳki/: con khi
mountain biking (n) /'maʊntn baikiɳ/: đạp xe leo núi
movie (n) /'mu:vi/: bộ phim
movie star (n) /'mu:vi stɑ:r/: ngôi sao điện ảnh
museum (n) /mju:'ziəm/: bảo tàng
music (n) /'mju:zik/: âm nhạc

N

near (prep) /nir/: ở gần
nephew (n) /nefju:/: cháu trai (con của anh/chị/em)
next to (prep) /nekst tu/: ở cạnh
niece (n) /ni:s/ cháu gái (con của anh/chị/em)
noisy (adj) /'nɔizi/ ầm ĩ, ồn ào

O

ocean (n) /'əʊʃn/ biển, đại dương.
o'clock (adv) /ə'kla:k/ giờ đúng
octopus (n) /'a:ktəpʊs/ con bạch tuộc
orange (n) /ɔ:rinʤ/: quả cam

P

paint (v) /peint/: vẽ, sơn màu.
parade (n) /pa'reid/: cuộc diễu hành
parent (n) /pe'rənt/: bố mẹ
parrot (n) /'pærət/ con vẹt
party (n) /'pa:rti/ bữa tiệc
PE (n) /pi: 'i:/: môn thể dục
pizza (n) /'pi:tsɔ/: bánh pizza
play a game (verb phrase) /plei ə gem/: chơi trò chơi
play the piano (verb phrase) /plei ðə pi'ænəʊ/: chơi đàn piano
player (n) /'pleiər/: người chơi
popular (adj) /'pa:pjələr/: phổ biến, được ưa chuộng
price (n) /prai/ giá cả

Q

quiet (adj) /kwaiət⁄ :yên tĩnh

R

rain forest (n) /rein 'fɔ:rist/: rừng mưa
rainy (adj) /reini/: có mưa
ray (n) /rei/: con cá đuối
rice (n) /rais/: gạo, cơm
robot (n) /rəʊba:t/ rô-bốt, người máy
rock climbing (n) /ra:k 'klaimiɳ)/: leo núi đá
rugby (n) /'rʌgbi/: bóng bầu dục

S

sandwich (n) /'sænwitʃ/: bánh mì kẹp
scary (adj) /skeri/: sợ
science. (n) /Saiəns/: khoa học
sculptor (n) /skʌlptər/: nhà điêu khắc
sculpture (n) /skʌlptʃər/: tác phẩm điêu khắc
sea turtle (n) /si: 'tз:rtl/: con rùa biên.
seahorse (n) /'si:hɔ:rs/: con cá ngựa
seaweed (n) /'si:wi:d/: rong biển
shark (n) /ʃɑ:rk/: con cá mập.
shoes (n) /ʃu:z/: đôi giày
shy (adj) /ʃai/: nhút nhát, bẽn lên
singer (n) /'siɳər/: ca sĩ
skateboard (n) /'skeitbɔ:rd/: ván trượt
ski (v) /ski:/: trượt (tuyết)
slow (adj) /slǝʊ/: chậm
small (adj) /smɔ:l/: nhỏ
snake (n) /sneik/: con rắn
snake fruit (n) /sneik fru:t/: quả mây
sneakers (n) /'sni:kərz/ giày thể thao

(Page 176)

soccer (n) /sa:ker/ bóng đá (Mỹ)
soda ín) /'sǝʊdǝ/: xô-đa
son (n) /sʌn/: con trai
song (n) /sɔ:ɳ/: bài hát
souk (n) /'su:k/: khu chợ ở các nước Hồi giáo.
soup (n) /su:p/ súp, canh, cháo.
special food (n) /'speʃl fu:d/: đặc sản
spring (n) /spriɳ/: mùa xuân
starfish (n) /sta:rfiʃ/: con sao biển
stormy (adj) /'stɔ:rmi/: bão tố
strange (adj) /streinʤ/: kì lạ
strawberry (n) /strɔ:beri/: quả dâu tây
summer (n) /'sʌmǝr/: mùa hè
sunny (adj) /'sʌni/ có nắng, nhiều nắng
surf (v) /sз:rf/: lướt sóng
sweet (adj) /'swi:t/: ngọt
swim (v) /'swim/: bơi

T

take a photo (verb phrase) /teik ǝ 'fǝʊtǝʊ/: chụp ảnh
team (n) /ti:m/: đội
technology (n) /tek'na:lǝʤi/: công nghệ
temperature' (n) /'temprǝtʃǝr/: nhiệt độ
temple (n) /'templ/: ngôi đền
tennis (n) /'tenis/: quần vợt
text (v) /tekst/: nhắn tin
thunderstorm (n) /'θʌndǝrstɔ:rm/: dông, bão
tiger (n) /taigǝr/: con hổ
time zone (n) /'taim zǝʊn/: múi giờ
tool (n) /tu:l/: dụng cụ, công cụ
tornado (n) /'tɔ:rneidǝʊ/: lốc xoáy
tourist (n) /tʊrist/: du khách
traditional (adj) /trǝdiʃǝnl/: truyền thống
trek (v) /trek/: đi bộ đường dài
T-shirt (n) /ti: ʃɛ:rt/:  áo phông, áo thun ngắn tay
turtle ín) /'tɛ:rtl/: con rùa
TV show (n) /,ti: vi: ʃǝʊ/: chương trình truyền hình
twin (n) /twin/: sinh đôi

U

ugly (adj) /'ʌgli/: xấu
uncle (n) /'ʌɳkl⁄ chú, bác, cậu, dượng
under (prep) /'ʌndǝr/: ở dưới
understand (n) /,ʌndǝr'stænd/: hiểu
use (v) /ju:z⁄ dùng, sử dụng

(Page 177)

V
vacation (n) /veikeiʃn/: kì nghỉ
vegetable (n) /'veʤtǝbl/: rau củ
video game. (n) /'vidiǝʊ geim/: trò chơi điện tử
visit (v) /vizit/: thăm viếng, đi thăm
volcano (n) /va:l'keinǝʊ/: núi lửa

W

wallet (n) /'wa:lit/: cái ví
watch (n) /wa:tʃ/: đồng hồ đeo tay
watch a movie (verb phrase) /wa:tʃ ǝ 'mu:vi/: xem phim
weather (n) /'weðǝr/ thời tiết
whale (n) /weil/: con cá voi
windy (adj) /'windi/ có gió, nhiều gió
winter (n) /'wintǝr/ mùa đông
writer (n) /raitǝr/ tác giả, nhà văn

Y

yam (n) /jæm/: khoai lang

Xem và tải xuống trọn bộ sách giáo khoa Tiếng Anh 6 (Explore English)

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Sách giáo khoa liên quan

Âm Nhạc 6

Sách Lớp 6 Kết Nối Tri Thức

Bài Tập Âm Nhạc 6

Sách Lớp 6 Kết Nối Tri Thức

Bài Tập Công Nghệ 6

Sách Lớp 6 Kết Nối Tri Thức

Bài Tập Giáo Dục Công Dân 6

Sách Lớp 6 Kết Nối Tri Thức

Bài Tập Khoa Học Tự Nhiên 6

Sách Lớp 6 Kết Nối Tri Thức

Bài Tập Mĩ Thuật 6

Sách Lớp 6 Kết Nối Tri Thức

Bài Tập Ngữ Văn 6 - Tập 1

Sách Lớp 6 Kết Nối Tri Thức

Bài Tập Ngữ Văn 6 - Tập 2

Sách Lớp 6 Kết Nối Tri Thức

Bài Tập Tin Học 6

Sách Lớp 6 Kết Nối Tri Thức

Gợi ý cho bạn

mi-thuat-6-125

Mĩ Thuật 6

Sách Cánh Diều Lớp 6

my-thuat-dieu-khac-1172

Mỹ Thuật Điêu Khắc

Mỹ Thuật Điêu Khắc 11

khoa-hoc-tu-nhien-9-1705

Khoa học tự nhiên 9

Sách Lớp 9 Kết Nối Tri Thức

vat-ly-1194

Vật lý

Vật lý 11 là tổng hợp kiến thức thực nghiệm

tin-hoc-9-985

Tin Học 9

Sách Lớp 9 Kết Nối Tri Thức

Nhà xuất bản

canh-dieu-1

Cánh Diều

Bộ sách giáo khoa của Nhà xuất bản Cánh Diều

chan-troi-sang-tao-2

Chân Trời Sáng Tạo

Bộ sách giáo khoa của Nhà xuất bản Chân Trời Sáng Tạo

ket-noi-tri-thuc-voi-cuoc-song-3

Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống

Sách giáo khoa của nhà xuất bản Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống

giao-duc-viet-nam-5

Giáo Dục Việt Nam

Bộ Sách Giáo Khoa của Nhà Xuất Bản Giáo Dục Việt Nam

sach-bai-giai-6

Sách Bài Giải

Bài giải cho các sách giáo khoa, sách bài tập

sach-bai-tap-7

Sách Bài Tập

Sách bài tập tất cả các khối lớp

tai-lieu-hoc-tap-9

Tài liệu học tập

Đây là tài liệu tham khảo hỗ trợ trong quá trình học tập

global-success-bo-giao-duc-dao-tao-11

Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo

Bộ sách Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo là sự kết hợp giữa ngôn ngữ Tiếng Anh theo lối giảng dạy truyền thống và cập nhật những phương thức quốc tế

nxb-dai-hoc-su-pham-tphcm-12

NXB - Đại Học Sư Phạm TPHCM

NXB - Đại Học Sư Phạm TPHCM

Chủ đề

Liên Kết Chia Sẻ

mu88 ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.