1.Ôn luyện tập đọc và học thuộc lòng
2. Điền những từ ngữ mà em biết vào bảng.
Tổng kết vốn từ về môi trường
| Sinh quyển (môi trường động, thực vật | Thủy quyển (môi trường nước) | Khí quyển (môi trường không khí) | |
| Các sự vật trong môi trường | M. rừng, ..... | M. sông, ..... | M. bầu trời, ...... |
| Những hành động bảo vệ môi trường | M. trồng rừng, ... | M. giữ sạch nguồn nước,.... | M. lọc khói công nghiệp, .... |