(Trang 132)
BẢNG TRA CỨU THUẬT NGỮ
| STT | THUẬT NGỮ | BÀI | TRANG |
| 1 | bài tập dự án | 6, Ôn tập học kì II | 28, 29, 30,... |
| 2 | bằng chứng | 6, 7, 9 | 5, 9, 12,... |
| 3 | biện pháp tu từ | 6, 7, Ôn tập học kì II | 4, 27, 39,... |
| 4 | câu khiến | 6 | 27 |
| 5 | cấu tứ | 6 | 12, 36 |
| 6 | chủ đề | 6, 7, 8, 9 | 5, 44, 50,... |
| 7 | cú pháp | 6 | 5 |
| 8 | dữ liệu | 8 | 63, 64, 68,... |
| 9 | dữ liệu sơ cấp | 8 | 63, 64, 68,... |
| 10 | dữ liệu thứ cấp | 8 | 63, 64, 74,... |
| 11 | điệp ngữ | 6 | 27 |
| 12 | giá trị giáo dục (của tác phẩm văn học) | 9 | 91 |
| 13 | giá trị nhận thức (của tác phẩm văn học) | 9 | 91 |
| 14 | giá trị thẩm mĩ (của tác phẩm văn học) | 9 | 92 |
| 15 | giá trị văn hóa (của tác phẩm văn học) | 9 | 91, 92 |
| 16 | hồi kí | 7 | 38, 39, 49,... |
| 17 | kí | 6, 7 | 9, 10, 36,... |
| 18 | lí lẽ | 6, 7, 8, 9 | 5, 9, 56,... |
| 19 | loại hình văn học cách mạng | 6 | 5 |
| 20 | luận đề | 6 | 5 |
| 21 | ngôn ngữ thân mật | 7 | 39, 50, 51 |
| 22 | ngôn ngữ trang trọng | 7 | 39, 50, 51 |
| 23 | ngữ âm | 9 | 92, 114 |
| 24 | ngữ cảnh | 7, 9 | 39, 50, 51,... |
| 25 | phong cách nghệ thuật | 6 | 11, 12 |
| 26 | phóng sự | 7 | 38, 39, 45 |
| 27 | quan điểm sáng tác | 6 | 4, 5, 7,... |
| 28 | quyền sở hữu trí tuệ | 8 | 63, 64, 78,... |
| 29 | thơ | 6 | 5, 7, 10,... |
| 30 | thơ trữ tình | 6, 9 | 9, 12, 95,... |
| 31 | thư từ | 8 | 64 |
| 32 | truyện | 6, 9 | 9, 10, 101,... |
| 33 | văn bản nghị luận | 6, 7, 8, 9 | 5, 27, 64,... |
| 34 | văn bản thông tin | 6, 8 | 33, 63, 64,... |
| 35 | văn bản chính luận | 6 | 9, 11, 17,... |