(Trang 71)
MỘT SỐ THUẬT NGỮ DÙNG TRONG SÁCH
Thuật ngữ | Trang | ||
B | Bố cục | Là sự sắp xếp của các yếu tố tạo hình trong một tác phẩm, sản phẩm mĩ thuật. | 8 |
C | Chất cảm | Là cảm giác cấu trúc bề mặt của chất liệu tạo hình, ví dụ: sự mềm, mịn, thô ráp,... | 65 |
D | Di sản mĩ thuật | Là tài sản quý giá của cộng đồng được truyền qua nhiều thế hệ như: công trình kiến trúc, tranh, tượng nghệ thuật trang trí,... cũng như quan niệm tạo hình thẩm mĩ truyền thống,... | 5 |
Đ | Đậm nhạt | Là mức độ thể hiện sáng - tối của màu sắc trên hình. | 34 |
Điển tích | Chuyện được nhắc lại từ các sách viết trước. | 7 | |
K | Không gian | Là khoảng cách có thể đo được giữa các điểm hoặc hình ảnh trong tranh. | 14 |
L | Logo | Là biểu tượng của một đơn vị, thương hiệu, đơn vị tổ chức và được thiết kế bằng hình ảnh dễ nhận biết. | 25 |
N | Ngôn ngữ tạo hình | Là các yếu tố tạo hình như: chấm, nét, mảng, hình, khối, màu sắc, sắc độ, chất liệu, không gian. | 27 |
Nhịp điệu | Là sự nhắc lại, lặp lại có quy luật như: dày đặc - thưa thớt, đều,... của các hoa văn, màu sắc, đường nét, chất liệu,... theo ý tưởng của người tạo ra tác phẩm, sản phẩm mĩ thuật. | 60 |
BẢNG PHIÊN ÂM TÊN RIÊNG TIẾNG NƯỚC NGOÀI
Phiên âm | Nguyên gốc | Trang | Phiên âm | Nguyên gốc | Trang | ||
A | A-lếch-xan-đri-a | Alexandria | 18 | M | Mai-a | Maya | 5 |
Ác-bar | Akbar | 30 | Miken-ăng-giê-lô | Michelangelo | 6 | ||
B | Bê-nanh | Bénin | 5 | Mi-nô-bư | Minobu | 6 | |
C | Ca-txư-si-ca Hô-cư-xai | Katsushika Hokusai | 6 | P | Pa-ki-xtan | Pakistan | 18 |
Cu-ba | Cuba | 18 | Pi-ê Ô-gớt Rơ-noa | Pierre Auguste Renoir | 6 | ||
Clô-đơ Mô-nê | Claude Monet | 39 | Pa-va-ti | Parvati | 55 | ||
Đ | Đa-vít | David | 30 | Pi-tơ Bru-ge | Pieter Bruegel | 29 | |
Ê | Ê Grê-cô | El Greco | 32 | Ô | Ô-lim-píc | Olympic | 28 |
H | Ha-ri-đát | Haridas | 30 | T | Tan-xen | Tansen | 30 |
I | I-ta-li-a | Italia | 10 | Tô-lê-đô | Toledo | 8 | |
I-ri-na Mô-xi-na | Irina Mosina | 38 | V | Vrin-da-van | Vrindavan | 30 | |
L | La-ho | Lahore | 18 | Vin-xen van Gốc | Vincent van Gogh | 33 | |
Lê-ô-na-đô-đa Vin-xi | Leonardo da Vinci | 8 | X | Xi-ri | Syria | 9 | |
M | Ma-ri Ăng-toa-nê Bu-la Đê | Marie Antoinette Boullard Deve | 55 |