(Trang 132)
STT | Thuật ngữ | Trang | 16 | độc thoại | 11, 60 |
1 | (biện pháp tu từ) ẩn dụ | 38, 39, 47, 57, 101, 114,... | 17 | (lời) đối thoại | 11, 14, 21, 34, 60, 109 |
18 | gieo vần | 89, 92, 100, 101 | |||
2 | biện pháp nghệ thuật | 127 | 19 | hành động (của nhân vật) | 10, 11, 12, 34, 51, 60, 73 |
3 | biện pháp tu từ | 20, 26, 3 8, 39, 44, 47, 56,... | 20 | hình ảnh | 20, 38, 39, 40 43, 47,... |
4 | ca dao | 90, 92 | 21 | (biện pháp tu từ) hoán dụ | 88, 89, 99 |
5 | cốt truyện | 10, 11, 31, 87, 88 | 22 | kí | 108, 109, 113, 127 |
6 | cụm danh từ | 59, 66, 67 | 23 | lời người kể (chuyện) | 10, 11, 87 |
7 | cụm động từ | 59, 60, 74 | 24 | lời nhân vật | 10, 11, 87 |
8 | cụm tính từ | 29, 60, 74, 75 | 25 | lời nói | 11, 13, 19, 23, 34 |
9 | cụm từ | 28, 59, 60, 66, 74 80, 92,... | 26 | lời nói trực tiếp | 11, 47 |
10 | dấu câu | 47, 54, 103, 118 11 | 27 | lời thơ | 43, 95, 101, 102 103 |
11 | dấu ngoặc kép | 108, 109, 118 | 28 | lục bát biến thể | 89, 92 |
12 | du kí | 108, 109, 128 130 | 29 | miêu tả | 17, 18, 21, 26, 33, 38, 39 |
13 | đặc điểm nhân vật | 10 | 30 | mục đích nói | 32, 55, 82, 104, 126 |
14 | đề tài | 25, 30, 50, 55, 73,... | 31 | mục đích viết | 30, 53, 79,103, 124 |
15 | điệp ngữ | 39, 44, 47, 57 | 32 | ngắt nhịp | 89, 92, 101 |
(Trang 133)
33 | ngoại hình nhân vật | 34, 60, 65, 69 | 51 | thể thơ | 39, 87, 88, 92, 95,... |
34 | ngôn ngữ thơ | 39 | 52 | thể thơ lục bát | 101, 102, 106 |
35 | người kể chuyện | 10, 11 21, 29, 31, 34, 51,... | 53 | thơ | 28, 38, 39, 43, 44,... |
36 | người kể chuyện ngôi thứ ba | 11, 59 | 54 | thơ lục bát | 88, 89, 92, 100, 101,... |
37 | người kể chuyện ngôi thứ nhất | 10, 11, 29, 31, 77 108 | 55 | truyện | 10, 11, 12, 19, 26,... |
38 | nhịp điệu | 39, 101 | 56 | truyện đồng thoại | 10, 11, 19, 26, 33, 34 |
39 | (biện pháp tu từ) nhân hóa | 101, 125 | 57 | truyện kể | 10, 11, 12, 21 39, 59,... |
40 | nhân vật | 10, 11, 12, 19 26 | 58 | trữ tình | 25, 54, 88, 90, 92 99 |
41 | nhịp (điệu) | 19, 88, 89, 101, 130 | 59 | từ đa nghĩa | 88, 89, 93 |
42 | nhịp thơ | 103 | 60 | từ đồng âm | 88, 89, 92, 93 |
43 | nội dung nói | 32, 55, 82, 104, 126 | 61 | từ đơn | 10, 11, 20 |
44 | (biện pháp tu từ) so sánh | 20, 26, 39, 44, 101, 113, 114 | 62 | từ ghép | 10, 11, 20, 26 |
45 | (chuỗi) sự kiện | 11, 83 | 63 | từ láy | 10, 11, 12, 20, 26 |
46 | thanh điệu | 89, 92, 101 | 64 | từ phức | 10, 11, 20 |
47 | thành ngữ | 20, 100 | 65 | văn bản | 10, 12, 20, 21, 26,... |
48 | thành phần chính của câu | 59, 60, 66 | |||
49 | thế giới nội tâm (của nhân vật) | 60 | 66 | vần (điệu) | 89, 100 |
50 | thể loại | 65, 73, 83, 88, 109, 113, 121,... | 67 | vần thơ | 103 |