Trang 46
BẢNG GIẢI THÍCH THUẬT NGỮ
Thuật ngữ | Giải thích | Trang |
Biên tập âm thanh | Là quá trình thu thập, chọn lựa, cắt, ghép nối, chỉnh sửa, nâng cao chất lượng các tập tin âm thanh có sẵn để tạo nên một tập tin âm thanh mới. | 13 |
Hoà âm tự động | Là quá trình tạo ra phần nhạc đệm hỗ trợ cho một giai điệu chính hoặc một ca khúc một cách tự động bằng việc sử dụng công nghệ và phần mềm. Phần nhạc đệm này thường bao gồm âm thanh của các nhạc cụ như trống, bass, đàn phím điện tử, và các nhạc cụ khác để tạo ra bản nhạc đệm tương tự như một ban nhạc thực sự. | 31 |
MIDI | MIDI (viết tắt của cụm từ Musical Instrument Digital Interface) là Giao diện kĩ thuật số của nhạc cụ, được phát minh vào thập niên 80 của thế kỉ XX. MIDI là một giao thức cho phép máy vi tính, nhạc cụ và các phần cứng khác giao tiếp được với nhau. Tập tin định dạng MIDI có phần mở rộng là .mid. | 31 |
.mp3 | .mp3 là một định dạng âm thanh nén bị giảm chất lượng (lossy data-compression) theo chuẩn MPEG-1 Audio Layer III. Định dạng này có nhiều thông số nén, thông số càng cao chất lượng âm thanh càng tốt. | 12 |
Nhạc nền | Là âm nhạc làm nền cho lời đọc hay video, thường có tính chất âm nhạc phù hợp với từng nội dung của lời đọc hay video. | 29 |
Sound card | Card âm thanh là thiết bị phần cứng máy tính dùng để xử lí và tái tạo âm thanh. Thiết bị này có thể là dạng gắn trong hoặc gắn ngoài, giúp máy tính thu nhận âm thanh thành tín hiệu số, sau đó tái tạo âm thanh qua loa hoặc tai nghe. | 28 |
Thu âm | Thu âm là một hình thức lưu lại âm thanh từ sóng âm vào các phương tiện lưu trữ khác nhau. Ngày nay, nói đến thu âm, người ta thường nói đến thu âm kĩ thuật số, là hình thức lưu lại sóng âm và chuyển đổi nó thành tín hiệu số (digital) trên máy vi tính thành những tập tin âm thanh. | 13 |
.wav | .wav (viết tắt của Waveform Audio File Format) là phần mở rộng của tập tin âm thanh chuẩn, một định dạng được phát triển bởi Microsoft và IBM để lưu giữ âm thanh không nén (uncompress) trên máy vi tính cá nhân. | 13 |