(Page 136)
Abbreviations
adj adjective
adv adverb
n noun
pre preposition
con conjunction
v verb
Unit 1
| belong to (v) | /bi'lɒɳ tǝ/ | thuộc về |
| benefit (n) | /'benifit/ | lợi ích |
| bug (n) | /bʌg/ | con bọ |
| cardboard (n) | /'ka:dbɔ:d/ | bìa các tông |
| dollhouse (n) | /'dɒlhaʊs/ | nhà búp bê |
| gardening (n) | /'ga:dniɳ/ | làm vườn |
| glue (n) | /glu:/ | keo dán / hồ |
| horse riding (n) | /'hɔ:s raidiɳ/ | cưỡi ngựa |
| insect (n) | /'insekt/ | côn trùng |
| jogging (n) | /'ʤɒgiɳ/ | đi / chạy bộ thư giãn |
| making models | /'meikiɳ 'mɒdlz/ | làm mô hình |
| maturity (n) | /mǝ'tʃʊǝrǝti/ | sự trưởng thành |
| patient (adj) | /'peiʃnt/ | kiên nhẫn |
| popular (adj) | /'pɒpjǝlǝ/ | ưa thích |
| responsibility (n) | /ri,spɒnsǝ'bilǝti/ | sự chịu trách nhiệm |
| set (v) | /set/ | (mặt trời) lặn |
| stress (n) | /stres/ | sự căng thẳng |
| take on | /teik ɒn/ | nhân thêm |
| unusual (adj) | /ʌn'ju:ʤuǝl/ | khác thường |
| valuable (adj) | /'væljuǝbl/ | quý giá |
| yoga (n) | /'jǝʊgǝ/ | yoga |
Unit 2
| acne (n) | /'ækni/ | mụn trứng cá |
| affect (v) | /ǝ'fekt/ | tác động, ảnh hưởng đến |
| avoid (v) | /ǝ'vɔid/ | tránh |
| chapped (adj) | /tʃæpt/ | bị nứt nẻ, hiện tượng nứt nẻ (trên da) |
| dim (adj) | /dim/ | lờ mờ, không đủ sáng |
| disease (n) | /di'zi:z/ | bệnh |
| eye drops | /'ai drɒps/ | thuốc nhỏ mắt |
| fat (n) | /fæt/ | mỡ |
| fit (adj) | /fit/ | gọn gàng, cân đối |
| health (n) | /helθ/ | sức khoẻ |
| healthy (adj) | /helθi/ | khoẻ mạnh, lành mạnh |
| indoors (adv) | /,in'dɔ:z/ | trong nhà |
| lip balm (n) | /'lip ba:m/ | kem bôi môi (chống nứt nẻ) |
| pimple (n) | /'pimpl/ | mụn |
| pop (v) | /pop/ | nặn (mụn) |
| protein (n) | /'prǝʊti:n/ | chất đạm |
| skin condition | /skin kǝndiʃn/ | tình trạng da |
| soybean (n) | /'sɔibi:n/ | đậu nành |
| sunburn (n) | /'sʌnbз:n/ | sự cháy nắng |
| tofu (n) | /'tǝʊfu:/ | đậu phụ |
| virus (n) | /vairǝs/ | (con) vi rút |
| vitamin (n) | /vitǝmin/ | vitamin |
Unit 3
| board game (n) | /'bɔ:d geim/ | rò chơi trên bàn cờ |
| clean-up activity | /'kli:n ʌp æk'tivǝti/ | hoạt động dọn rửa |
| collect (v) | /kǝ'lekt/ | thu thập, sưu tầm |
| community (n) | /kǝ'mju:nǝti/ | cộng đồng |
| community service (n) | /kǝ,mju: nəti 'sз:vis/ | dịch vụ cộng đồng |
| develop (v) | /di'velǝp/ | phát triển |
| donate (v) | /dǝʊ'neit/ | cho, tặng |
| elderly (adj) | /'eldǝli/ | lớn tuổi, cao tuổi |
| exchange (v) | /iks'tʃeinʤ/ | trao đổi |
| flooded (adj) | /'flʌdid/ | bị lũ lụt |
| homeless (adj) | /'hǝʊmlǝs/ | vô gia cư, không có gia đình |
| mountainous (adj) | /'maʊntǝnǝs/ | vùng núi |
| nursing (n) | /'nз:sin/ | chăm sóc, điều dưỡng |
| nursing home (n) | /'nз:sin haʊm/ | viện dưỡng lão |
| orphanage (n) | /'ɔ:fǝniʤ/ | trại trẻ mồ côi |
| plant (v) | /pla:nt/ | trồng cây |
| proud (adj) | /praʊd/ | tự hào |
| provide (v) | /prǝ'vaid/ | cung cấp |
| rural area | /'ruǝrǝl 'eǝriǝ/ | vùng nông thôn |
| skill (n) | /skil/ | kĩ năng |
| teenager (n) | /'ti:neiʤǝ/ | thanh thiếu niên |
| tutor (v) | /'tju:tǝ/ | phụ đạo, dạy học |
| volunteer (v, n) | /,vɒlǝn'tiǝ/ | tình nguyện, người tình nguyện |
Unit 4
| anthem (n) | /'ænθǝm/ | bài quốc ca |
| character (n) | /'kærǝktǝ/ | nhân vật (trong phim, tác phẩm văn học ...) |
| compose (v) | /kǝm'pǝʊz/ | soạn, biên soạn |
| composer (n) | /kǝm'pǝʊzə/ | nhà soạn nhạc, nhạc sĩ |
| concert (n) | /'kɒnsǝt/ | buổi hoà nhạc |
| control (v) | /kǝn'trǝʊl/ | điều khiển |
| exhibition (n) | /,eksi'biʃn/ | cuộc triển lãm |
| folk music (n) | /'fǝʊk mju:zik/ | nhạc dân gian, nhạc truyền thống |
| country music (n) | /'kʌntri mju:zik/ | nhạc đồng quê |
| gallery (n) | /'gælǝri/ | phòng triển lãm tranh |
| musical instrument (n) | /,mju:zikl 'instrǝmǝnt/ | nhac cụ |
| originate (v) | /ǝ'riʤineit/ | bắt nguồn, xuất phát từ |
| perform (v) | /pǝ'fɔ:m/ | biểu diễn, trình diễn |
| performance (n) | /pǝ'fɔ:mǝns/ | sự trình diễn, tiết mục biểu diễn, buổi biểu diễn |
| photography (n) | /fǝ'tɒgrǝfi/ | nhiếp ảnh |
| portrait (n) | /'pɔ:treit/ | bức chân dung |
| prefer (v) | /pri'fз:/ | thích hơn |
| puppet (n) | /'pʌpit/ | con rối |
| sculpture (n) | /'skʌlptʃǝ/ | điêu khắc , tác phẩm điêu khắc |
| water puppetry | /'wɔ:tǝ 'pʌpitri/ | múa rối nước |
Unit 5
| beef (n) | /bi:f/ | thịt bò |
| butter (n) | /'bʌtǝ/ | bơ |
| dish (n) | /diʃ/ | món ăn |
| eel (n) | /i:l/ | con lươn |
| flour (n) | /flaʊǝ/ | bột |
| fried (adj) | /fraid/ | được chiên / rán |
| green tea (n) | /,gri:n 'ti:/ | chè xanh, trà xanh |
| ingredient (n) | /in'gri:diǝnt/ | thành phần (nguyên liệu để tạo một món ăn) |
| juice (n) | /ʤu:s/ | nước ép (của quả, rau ...) |
| lemonade (n) | /lemǝ'neid/ | nước chanh |
| mineral water (n) | /'minǝrǝl wɔ:tǝ/ | nước khoáng |
| noodles (n) | /'nu:dlz/ | mì, mì sợi, phở |
| omelette (n) | /'ɒmlǝt/ | trứng tráng |
| onion (n) | /'ʌnjǝn/ | củ hành |
| pancake (n) | /'pænkeik/ | bánh kếp |
| pepper (n) | /'pepǝ/ | hạt tiêu |
| pie (n) | /pai/ | bánh nướng, bánh hấp |
| pork (n) | /pɔ:k/ | thit lợn |
| recipe (n) | /'resipi/ | công thức làm món ăn |
| roast (adj) | /rǝʊst/ | (được) quay, nướng |
| sauce (n) | /sɔ:s/ | nước chấm, nước xốt |
| shrimp (n) | /ʃrimp/ | con tôm |
| soup (n) | /su:p/ | xúp, canh, cháo |
| spring roll (n) | /spriɳ rǝʊl/ | nem rán |
| tablespoon (n) | /'teiblspu:n/ | khối lượng đựng trong một thìa / muỗng xúp |
| teaspoon (n) | /'ti:spu:n/ | khối lượng đựng trong một thìa nhỏ dùng để quấy trà |
| toast (n) | /tǝʊst/ | bánh mì nướng |
extra (adj) facility (n)
Unit 6
| celebrate (v) | /'selibreit/ | kỉ niệm, tổ chức |
| entrance exam | /'entrǝns ıg'zæm/ | kì thi đầu vào |
| equipment (n) | /ı'kwıpment/ | đồ dùng, thiết bị |
| extra (adj) | /'ekstrǝ/ | thêm |
| facility (n) | /fǝ'sılǝti/ | thiết bị, tiện nghi |
| gifted (adj) | /'gıftıd/ | năng khiếu |
| laboratory (n) | /lǝ'bɒrǝtri/ | phòng thí nghiệm |
| lower secondary | /'lǝʊǝ 'sekǝndri sku:l/ | trường trung học cơ sở |
| midterm (adj) | /mid'tз:m/ | giữa học kì |
| outdoor (adj) | /'aʊtdɔ:/ | ngoài trời |
| private (adj) | /'praivǝt/ | riêng, tư |
| projector (n) | /prǝ'ʤektǝ/ | máy chiếu |
| resource (n) | /ri'sɔ:s/, /ri'zɔ:s/ | tài nguyên |
| royal (adj) | /'rɔıǝl/ | thuộc hoàng gia |
| service (n) | /'sз:vis/ | dịch vụ |
| share (v) | /ʃeǝ/ | chia sẻ |
| talented (adj) | /'tælǝntid/ | tài năng |
| well-known (adj) | /,wel 'nǝʊn/ | nổi tiếng |
Unit 7
| bumpy (adj) | /'bʌmpi/ | lồi lõm, nhiều ổ gà |
| distance (n) | /'disǝns/ | khoảng cách |
| fine (v) | /fain/ | phạt |
| fly (v) | /flai/ | bay, lái máy bay, đi trên máy bay |
| handlebars (n) | /'hændlba:z/ | tay lái, ghi đông |
| lane (n) | /lein/ | làn đường |
| obey traffic rules | /ǝ'bei 'træfik ru:lz/ | tuân theo luật giao thông |
| passenger (n) | /'pæsinʤǝ/ | hành khách |
| pavement (n) | /'peivmǝnt/ | vỉa hè (cho người đi bộ) |
| pedestrian (n) | /pǝ'destriǝn/ | người đi bộ |
| plane (n) | /plein/ | máy bay |
| road sign (n)/ traffic sign | /'rǝʊd sain/ /'træfik sain/ | biển báo giao thông |
| roof (n) | /ru:f/ | nóc xe, mái nhà |
| safety (n) | /'seifti/ | sự an toàn |
| seatbelt (n) | /'si:tbelt/ | đai an toàn |
| signal (n) | /'signǝl/ | tín hiệu, dấu hiệu |
| traffic jam (n) | /'træfik ʤæm/ | tắc đường |
| traffic rule / law | /træfik ru:l / lɔ:/ | luật giao thông |
| vehicle (n) | /'vi:ǝkl/ | xe cộ, phương tiện giao thông |
| zebra crossing (n) | /,zi:brǝ 'krɒsiɳ/ | vạch kẻ cho người đi bộ sang đường |
Unit 8
| acting (n) | /'æktiɳ/ | diễn xuất |
| comedy (n) | /'kɒmǝdi/ | phim hài |
| confusing (adj) | /kǝn'fju:ziɳ/ | khó hiểu, gây bối rối |
| director (v) | /dı'rektǝ/ | người đạo diễn (phim, kịch, . . .) |
| documentary (n) | /,dɒkjǝ'mentri/ | phim tài liệu |
| dull (adj) | /dʌl/ | buồn tẻ, chán ngắt |
| enjoyable (adj) | /ın'ʤɔıǝbl/ | thú vị, thích thú |
| fantasy (n) | /'fæntǝsi/ | phim giả tưởng |
| frightening (adj) | /'fraıtnıɳ/ | làm sợ hãi, rùng rợn |
| gripping (adj) | /'grıpıɳ/ | hấp dẫn, thú vị |
| horror film | /'hɒrǝ fılm/ | phim kinh dị |
| moving (adj) | /'mu:viɳ/ | cảm động |
| must-see (n) | /mʌst 'si:/ | bộ phim hấp dẫn, cần xem |
| poster (n) | /'pǝʊstǝ/ | áp phích quảng cáo |
| review (n) | /rı'vju:/ | bài phê bình (về một bộ phim) |
| scary (adj) | /'skeǝri/ | sợ hãi, rùng rợn |
| science fiction (n) | /'saıǝns 'fıʃǝn/ | thể loại phim khoa học viễn tưởng |
| shocking (adj) | /'ʃokıɳ/ | làm sửng sốt |
| star (v) | /sta:/ | đóng vai chính |
| survey (n) | /'sз:veı/ | cuộc khảo sát |
| twin (n) | /twın/ | đứa trẻ sinh đôi |
| violent (adj) | /vaıǝlǝnt/ | có nhiều cảnh bạo lực |
| wizard (n) | /wızǝd/ | phù thuỷ |
Unit 9
| candy (n) | /'kændi/ | kẹo |
| Cannes Film Festival | /kæn fılm 'festıvl/ | Liên hoan phim |
| carve (v) | /ka:v/ | chạm, khắc |
| costume (n) | /'kɒstju:m/ | trang phục |
| decorate (v) | /'dekǝreıt/ | trang trí |
| decoration (n) | /,dekǝ'reıʃn/ | đồ trang trí |
| disappointing (adj) | /,dısǝ'pɔıntıɳ/ | đáng thất vọng |
| disappointment | /,dısǝ'pɔıntmǝnt/ | sự thất vọng |
| Dutch (adj, n) | /dʌtʃ/ | thuộc về Hà Lan, người Hà Lan |
| Easter (n) | /'i:stǝ/ | Lễ Phục sinh |
| feast (n) | /fi:st/ | bữa tiệc |
| feature (v) | /'fi:tʃǝ/ | trình diễn đặc biệt |
| fireworks display | /'faıǝwз:ks dı'spleı/ | bắn pháo hoa |
| float (n) | /flǝʊt/ | xe diễu hành |
| folk dance (n) | /'fǝʊk da:ns/ | điệu nhảy / múa dân gian |
| Mid-Autumn Festival | /'mid ɔ:tǝm 'festıvl/ | Tết Trung thu |
| (the) Netherlands | /'neðǝlǝndz/ | nước Hà Lan |
| parade (n) | /pǝ'reıd/ | cuộc diễu hành |
| prosperity (n) | /prɒ'sperǝti/ | sự thịnh vượng, sự phồn vinh |
| symbol (n) | /'sımbl/ | biểu tượng |
| take part in | /'teık pa:t ın/ | tham gia |
| Thanksgiving (n)/ | /,θæɳks'gıvıɳ/ | Lễ Tạ ơn |
Unit 10
| available (adj) | /ǝ'veilǝbl/ | sẵn có |
| electricity (n) | /ı,lek'trısǝti/ | điện năng |
| energy (n) | /'enǝʤi/ | năng lượng |
| hydro (adj) | /'haıdrǝʊ/ | liên quan đến nước |
| light bulb (n) | /'laıt bʌlb/ | bóng đèn |
| limited (adj) | /'lımıtıd/ | bị hạn chế |
| non-renewable (adj) | /,nɒn rinju:ǝbl/ | không thể tái tạo |
| nuclear (adj) | /'nju: kliǝ/ | thuộc về hạt nhân |
| overcool (v) | /,ǝʊvǝ'ku:l/ | làm cho quá lạnh |
| overheat (v) | /,ǝʊvǝ'hi:t/ | làm cho quá nóng |
| panel (n) | /'pænl/ | tấm ghép |
| produce (v) | /prǝ'dju:s/ | sản xuất |
| reduce (v) | /rı'dju:s/ | giảm |
| renewable (adj) | /rı'nju:ǝbl/ | có thể tái tạo |
| replace (v) | /rı'pleıs/ | thay thế |
| solar (adj) | /'sǝʊlǝ/ | liên quan đến mặt trời |
| source (n) | /sɔ:/ | nguồn |
| syllable (n) | /'sılǝbl/ | âm tiết |
| tap (n) | /tæp/ | vòi |
| warm (v) | /wɔ:m/ | (làm cho) ấm lên, nóng lên |
Unit 11
| appear (v) | /ǝ'pıǝ (r)/ | xuất hiện |
| autopilot (adj, n) | /'ɔ:tǝʊpaılǝt/ | lái tự động |
| bamboo-copter (n) | /,bæm'bu: 'kɒptǝ(r)/ | chong chóng tre |
| comfortable (adj) | /'kʌmftǝbl/ | thoải mái, đủ tiện nghi |
| convenient (adj) | /kǝn'vi:niǝnt/ | thuận tiện, tiện lợi |
| disappear (v) | /,disə'pıə/ | biến mất |
| driverless (adj) | /'draıvǝlǝs/ | không người lái |
| eco-friendly (adj) | /,ı:kǝʊ 'frendli/ | thân thiện với môi trường |
| economical (adj) | /,i:kǝ'nɒmıkl/ | tiết kiệm nhiên liệu |
| fume (n) | /fju:m/ | khói |
| function (n) | /'fʌnkʃn/ | chức năng |
| hyperloop (n) | /'haıpǝlu:p/ | hệ thống giao thông tốc độ cao |
| mode of travel | /mǝʊd ǝv 'trævl/ | phương thức đi lại |
| pedal (v) | /'pedl/ | đạp (xe đạp) |
| run on | /rʌn ɒn/ | chạy bằng (nhiên liệu nào) |
| sail (v) | /seıl/ | lướt buồm |
| skyTran (n) | /skaıtræn/ | hệ thống tàu điện trên không |
| solar-powered | /,sǝʊlǝ 'paʊǝd/ | chạy bằng năng lượng mặt trời |
| solar-powered ship | /,saʊla 'paʊad ʃip/ | tàu thuỷ chạy bằng năng lượng mặt trời |
| solowheel (n) | /'sǝulǝuwi:l/ | phương tiện tự hành cá nhân một bánh |
| walkcar (n) | /wɔ:kka:/ | ô tô tự hành dùng chân |
| teleporter (n) | /'telıpɔ:tǝ/ | phương tiện di chuyển tức thời |
Unit 12
| amazement (n) | /ǝ'meızmǝnt/ | sự ngạc nhiên, kinh ngạc (một cách thích thú) |
| amazing (adj) | /ǝ'meıziɳ/ | ngạc nhiên |
| ancient (adj) | /'eınʃǝnt/ | cổ, lâu đời |
| Australia (n) | /ɒ'streıliǝ/ | nước Úc |
| Canada (n) | /'kænǝdǝ/ | nước Ca-na-đa |
| capital (n) | /'kæpıtl/ | thủ đô |
| castle (n) | /'ka:sl/ | pháo đài |
| coastline (n) | /'kǝʊstlaın/ | đường bờ biển |
| culture (n) | /'kʌltʃǝ/ | nền văn hoá |
| historic (adj) | /hı'stɒrık/ | thuộc về lịch sử |
| island country | /'aılǝnd 'kʌntri/ | đảo quốc |
| kilt (n) | /kılt/ | váy truyền thống của đàn ông Xcốt-len |
| landscape (n) | /'lændskeıp/ | phong cảnh |
| local (adj) | /'lǝʊkl/ | thuộc về địa phương |
| native (adj) | /'neıtıv/ | (cái gì, con gì) nguyên thuỷ, nguyên gốc (của một vùng đất) |
| New Zealand | /,nju: 'zi:lǝnd/ | nước Niu Di-lân |
| penguin (n) | /'peɳgwın/ | chim cánh cụt |
| shining (adj) | /'ʃaıniɳ/ | chói chang, chan hòa ánh nắng |
| sunset (n) | /'sʌnset/ | mặt trời lặn |
| tattoo (n) | /tǝ'tu:/ | hình xăm |
| (the) UK | /ju: 'keı/ | Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ai-len |
| (the) USA | /ju: es 'eı/ | Hợp chủng quốc Hoa Kì |
| tower (n) | /'taʊǝ/ | tháp |