(Page 74-75)
| actor | /'æktə/ | diễn viên (nam) |
| afternoon | /,ɑ:ftǝ'nu:n/ | buổi chiều |
| around | /ǝ'raʊnd/ | xung quanh |
| bakery | /'beıkǝri/ | hiệu bánh mì |
| beautifully | /'bju:tıfli/ | đẹp đẽ |
| behind | /bı'haınd/ | đằng sau |
| between | /bı'twi:n/ | ở giữa |
| big | /bıg/ | to, lớn (kích thước) |
| bookshop | /'bʊkʃɒp/ | hiệu sách |
| build a campfire | /bıld ǝ 'kæmpfaıǝ/ | đốt lửa trại |
| burrow | /'bʌrǝʊ/ | hang (cầy, thỏ) |
| busy | /'bızı/ | bận rộn, nhộn nhịp |
| centre | /'sentǝ/ | trung tâm |
| cinema | /'sınǝmə/, /'sınǝma:/ | rạp chiếu phim |
| clean (the floor) | /kli:n (ðǝ flɔ:)/ | lau (sàn nhà) |
| cloudy | /'klaʊdi/ | có mây, nhiều mây |
| cooking | /'kʊkıɳ/ | việc nấu nướng |
| crocodile | /'krɒkǝdaıl/ | cá sấu Châu Phi, cá sấu |
| dance around the campfire | /dɑ:ns ǝ'raʊnd ðə 'kæmpfaıǝ/ | nhảy, múa quanh lửa trại |
| den | /den/ | hang, ổ (sư tử) |
| do (the housework) | /du: (ðǝ 'haʊswз:k)/ | làm (việc nhà) |
| do yoga | /du: 'jǝʊgǝ/ | tập yoga |
| dong | /dɒŋ/ | đồng (đơn vị tiền tệ của Việt Nam) |
| /'i:meıl/ | gửi (thư điện tử) | |
| evening | /'i:vnıŋ/ | buổi tối |
| eye | /aı/ | mắt |
| face | /feıs/ | khuôn mặt |
| factory | /'fæktri/ | nhà máy |
| farm | /fa:m/ | trang trại |
| farmer | /'fa:mǝ/ | nông dân |
| film | /fılm/ | phim |
| food stall | /fu:d stɔ:l/ | quầy hàng thực phẩm |
| get (to) | /get (tǝ)/ | đến (địa điểm) |
| gift shop | /'gıft ʃɒp/ | cửa hàng quà tặng |
| giraffe | /ʤǝ'ra:f/ | hươu cao cổ |
| go straight | /gǝʊ streıt/ | đi thẳng |
| hair | /heǝ/ | tóc |
| help with the cooking | /help wıð ðǝ 'kʊkıŋ/ | giúp đỡ việc nấu ăn |
| hippo | /'hıpeʊ/ | hà mã, lợn nước |
| hospital | /'hɒspıtl/ | bệnh viện |
| in | /ın/ | trong, ở (đi cùng với tên đường / phố) |
| left | /left/ | bên trái |
| like | /laık/ | giống như |
| lion | /'laıǝn/ | con sư tử |
| live | /lıv/ | sống |
| long | /lɒŋ/ | dài |
| loudly | /'laʊdli/ | ầm ĩ, inh ỏi |
| me | /mi:/, /mi/ | tớ, tôi |
| meal | /mi:l/ | bữa ăn |
| merrily | /'merǝli/ | vui, vui vẻ |
| morning | /'mɔ:niŋ/ | buổi sáng |
| near | /nıǝ/ | ở gần |
| noisy | /'nɔızi/ | ồn ào, om sòm, huyên náo |
| noon | /nu:n/ | buổi trưa |
| nurse | /nз:s/ | y tá, điều dưỡng viên |
| nursing home | /'nз:sıŋ hǝʊm/ | viện điều dưỡng |
| office worker | /'ɒfıs wз:kǝ/ | nhân viên văn phòng |
| opposite | /'ɒpǝzıt/ | đối diện |
| photo | /'fǝʊtǝʊ/ | bức ảnh |
| play card games | /pleı 'ka:d geımz/ | chơi bài |
| play tennis | /pleı 'tenıs/ | chơi quần vợt |
| play tug of war | /pleı tʌg ǝv 'wɔ:/ | chơi kéo co |
| policeman | /pǝ'li:smǝn/ | cảnh sát (nam) |
| put up a tent | /put ʌp ǝ 'tent/ | dựng, cắm trại, lều |
| quickly | /'kwıkli/ | nhanh, mau chóng |
| quiet | /'kwaıǝt/ | yên tĩnh, tĩnh mịch |
| rainy | /'reıni/ | có mưa |
| right | /raıt/ | bên phải |
| road | /rǝʊd/ | con đường, đường phố |
| road sign | /rǝʊd sain/ | biển chỉ đường |
| roar | /rɔ:/ | gầm, rống lên (hổ, sư tử ...) |
| round | /raʊnd/ | tròn |
| shopping centre | /'ʃɳpiɳ sentǝ/ | trung tâm mua sắm |
| short | /ʃɔ:t/ | thấp, ngắn |
| sing songs | /sıɳ sɒɳz/ | hát |
| skirt | /skз:t/ | váy |
| slim | /slım/ | mảnh mai |
| sports centre | /'spɔ:ts sentǝ/ | trung tâm thể thao |
| stop | /stɒp/ | dừng lại |
| street | /stri:t/ | phố, đường phố |
| sunny | /'sʌni/ | có nắng |
| supermarket | /'su:pǝma:kıt/ | siêu thị |
| swimming pool | /'swımıɳ pu:l/ | bể bơi |
| take a photo | /teık ǝ 'fǝʊtǝʊ/ | chụp ảnh |
| tall | /tɔ:l/ | cao |
| television | /'telıvıʤn/ | truyền hình |
| tell a story | /tel ǝ 'stɔ:ri/ | kể chuyện |
| tent | /tent/ | trại, lều (ở nơi cắm trại) |
| thousand | /'θaʊznd/ | nghìn |
| T-shirt | /'ti: ʃз:t/ | áo thun |
| turn | /tз:n/ | rẽ |
| turn left | /tз:n 'left/ | rẽ trái |
| turn right | /tз:n 'raıt/ | rẽ phải |
| turn round | /tзin 'raʊnd/ | quay lại, đổi hướng ngược lại |
| wash (the clothes/ the dishes) | /wɒʃ (ðə 'kləʊðz/ðə 'dıʃız)/ | giặt (quần áo), rửa (bát đĩa) |
| watch | /wɒtʃ/ | xem |
| water park | /'wɔ:tə pa:k/ | công viên nước |
| weather | /'weðǝ/ | thời tiết |
| web | /web/ | mạng (nhện) |
| windy | /'wındi/ | có gió |