(Page 78+79+80)
art room | /'a:t ru:m/ | phòng mĩ thuật |
badminton | /'bædmintǝn/ | cầu lông |
basketball | /'ba:skitbɔ:// | bóng rổ |
black | /blæk/ | màu đen |
blue | /blu:/ | màu xanh da trời |
book | /bʊk/ | quyển sách |
break time | /'breik taim/ | giờ ra chơi, giờ giải lao |
brown | /braʊn/ | màu nâu |
bye | /bai/ | chào tạm biệt |
chat | /tʃæt/ | nói chuyện |
chess | /tʃes/ | |
classroom | /'kla:sru:m/ | lớp học |
close | /klǝʊz/ | đóng, gấp (sách) |
colour | /'kʌlǝ/ | màu sắc |
come in | /kʌm in/ | đi vào |
computer room | /kǝm'pju:tə ru:m/ | phòng tin học |
cook | /kʊk/ | nấu ăn |
dance | /da:ns/ | nhảy, múa |
do | /du:/ | làm |
draw | /drɔ:/ | vẽ |
ear | /ei/ | tai |
eight | /eit/ | số tám (8) |
English | /'iɳgliʃ/ | tiếng Anh |
eraser | /i'reizǝ/ | cục tẩy |
eye | /ai/ | mắt |
face | /feis/ | mặt |
fine | /fain/ | khoẻ, tốt |
five | /faiv/ | số năm (5) |
football | /'fʊtbɔ:l/ | bóng đá |
four | /fɔ:/ | số bốn (4) |
friend | /frend/ | bạn, bạn bè |
goodbye | /,gʊd'bai/ | chào tạm biệt |
go out | /gǝʊ'aʊt/ | đi ra |
green | /gri:n/ | màu xanh lá cây |
gym | /ʤim/ | nhà thể chất |
hair | /heǝ/ | tóc |
hand | /hænd/ | bàn tay |
have | /hæv/ | có |
hello | /hə'lǝʊ/ | xin chào |
hi | /hai/ | xin chào |
how | /haʊ/ | như thế nào |
I | /ai/ | tôi |
it | /it/ | nó, cái đó, điều đó |
library | /'laibrǝri/ | thư viện |
mouth | /maʊθ/ | miệng |
Mr | /'mistǝ/ | ông |
Ms | /miz/ | bà, cô |
music room | /'mju:zik ru:m/ | phòng âm nhạc |
my | /mai/ | của tôi |
name | /neim/ | tên |
nine | /nain/ | số chín (9) |
no | /nǝʊ/ | không |
nose | /nəʊz/ | mũi |
notebook | /'nǝʊtbʊk/ | vở viết |
one | /wʌn/ | số một (1) |
open | /'ǝʊpǝn/ | mở, há (miệng) |
orange | /'ɒrinʤ/ | màu da cam |
our | /'aʊǝ/ | của chúng tôi, của chúng ta |
paint | /peint/ | vẽ, tô vẽ |
pen | /pen/ | bút |
pencil | /'pensl/ | bút chì |
pencil case | /'pensl keis/ | hộp bút chì |
play | /plei/ | chơi |
playground | /'pleigraʊnd/ | sân chơi |
please | /pli: z/ | mời, xin mời |
red | /red/ | màu đỏ |
ruler | /'ru:lə/ | thước kẻ |
run | /rʌn/ | chay |
seven | /'sevn/ | số bảy (7) |
school | /sku:l/ | trường học |
school bag | /'sku:l bæg/ | cặp sách |
sing | /siɳ/ | hát |
sit down | /sit 'daʊn/ | ngồi xuống |
six | /siks/ | số sáu (6) |
speak | /spi:k/ | nói |
stand up | /stænd 'ʌp/ | đứng lên |
swim | /swim/ | bơi |
table tennis | /'teibl tenis/ | bóng bàn |
teacher | /'ti:tʃǝ/ | giáo viên |
ten | /ten/ | số mười (10) |
thank you | /'θæŋk ju/ | cảm ơn |
that | /dat/ | đó, kia |
they | /dei/ | họ, chúng nó |
this | /dis/ | đây |
three | /θri:/ | số ba (3) |
touch | /tʌtʃ/ | chạm |
two | /tu:/ | số hai (2) |
Vietnamese | /,vi:etnǝ'mi: z/ | tiếng Việt |
volleyball | /'vɒlibɔ:l/ | bóng chuyền |
walk | /wɔ:k/ | đi, đi bộ |
what | /wat/ | gì |
white | /wait/ | màu trắng |
word puzzle | /'wз:d pʌzl/ | trò chơi ô chữ |
yellow | /'jelǝʊ/ | màu vàng |
yes | /jes/ | vâng |
you | /ju/ | bạn, các bạn |
your | /jɔ:/ | của bạn, của các bạn |