Sách Giáo Khoa 247

Tiếng Anh 3 (Explore Our World) - Wordlist | Cánh Diều

Xem chi tiết nội dung bài Wordlist và tải xuống miễn phí trọn bộ file PDF Sách Tiếng Anh 3 (Explore Our World) | Cánh Diều

(Page 149

A
age /eıʤ/: tuổi
all /ɔ:l/: tất cả
apple /'æpl/: quả táo
arm /a:rm/: cánh tay
at /æt/: ở tại

B
backpack /'bækpæk/: ba lô
ball /ba:l/: trái banh, quả bóng
banana /bǝ'nænǝ/: quả chuối
bathroom /'bæθru:m/: phòng tắm
beautiful /'bju:tǝfǝl/: đẹp, xinh đẹp
bed /bed/: giường
bedroom /'bedru:m/: phòng ngủ
big /bıg/: to, lớn
bike /baık/: xe đạp
bird /bз:rd/: con chim
birthday /'bз:rθdeı/: sinh nhật
black /blæk/: màu đen
blue /blu:/: màu xanh dương
board /bɔ:rd/: bảng
body /'ba:di/: cơ thể
book /bʊk/: quyển sách
boot /bu:t/: giày ủng (số ít)
boy /bɔı/: bé trai
brother /'brʌðer/: anh, em trai
brown /braʊn/: màu nâu
buffalo /'bʌfǝlaʊ/: con trâu
bush /bʊʃ/: bụi cây
butterfly /'bʌtǝflaı/: con bướm
bye /baı/: tạm biệt

C
car /ka:r/: xe hơi, ô-tô
cat /kæt/: con mèo
chair /tʃeer/: cái ghế
chicken /'tʃıkın/: món gà, thịt gà
class /klæs/: lớp học
classroom /'klæsru:m/: phòng học
clean /kli:n/: lau chùi
clock /kla:k/: đồng hồ
closet /'kla:zıt/: tủ quần áo
clothes /klǝʊðz/: quần áo (số nhiều)
cloud /klaʊd/: đám mây
coconut /'kǝʊkǝnʌt/: quả dừa
coconut water /'kǝʊkǝnʌt 'wɔ:ter/: nước dừa
color /'kʌlǝr/: màu sắc, tô màu
come /kʌm/: tới, đến
computer /kǝm'pju:tǝr/: máy vi tính
cook /kʊk/: nấu ăn
cookie /'kʊki/: bánh quy
cool /ku:l/: tuyệt vời
count /kaʊnt/: dém
crayon /'kreıǝn/: bút màu sáp
curly/'kз:rli/: xoăn

D
desk /desk/: bàn học, bàn làm việc
dining room/daınıɳ ru:m/: phòng ăn
dish /dıʃ/: cái đĩa
dog /dɔ:g/: con chó
doll /da:l/: búp bê
draw /drɔ:/: vě
dress /dres/: cái váy
drum /drʌm/: cái trống

E
ear /ıe(r)/: tai (số ít)
eat /i:t/: ǎn
egg /eg/: quả trứng, món trứng
elephant /elıfǝnt/: con voi
enjoy /ın'ʤɔı/: thích thú, thưởng thức
eraser /ı'reısǝr/: cục tẩy
eye /aı/: mắt (số ít)

F
face /feıs/: khuôn mặt
family /'fæmǝli/: gia đình
father /'fa:ðer/: ba, bố
favorite /'feıverıt/: yêu thích
fish /fıʃ/: món cá, thịt cá
flower /'flaʊer/: bông hoa
fly /flaı/: bay
food /fu:d/: thức ăn, đồ ăn
foot /fʊt/: bàn chân (số ít)
friend /frend/: bạn
frog /fra:g/: con ếch
fruit /fru:t/: trái cây
fun /fʌn/: vui

G
game /geım/: trò chơi, thiết bị trò chơi cầm tay
glove /glʌv/: găng tay (số ít)
girl /gз:rl/: bé gái
glue /glu:/: hồ dán, keo dán
good /gʊd/: tốt
grandfather /'grænfa:ðer/: ông
grandmother /'grænmʌðer/: bà
grandparents /'grænperǝnts/: ông bà (số nhiều)
green /grin/: màu xanh lá

H
hair /hee(r)/: tóc
hand /hænd/: bàn tay
handsome /'hænsǝm/: đẹp trai
hanger /'hæɳer/: mắc áo, móc áo
hard /ha:rd/: chăm chỉ
hat /hæt/: nón, mũ
have /hæv/: có
head /hed/: đầu
house /haʊs/: nhà

I
in /ın/: ở trong
indigo / 'ındıgǝʊ/: màu chàm

J
jacket /'ʤækit/: áo khoác
juice /ʤu:s/: nước ép trái cây
jump /ʤʌmp/: nhảy

K
kitchen /'kıtʃın/: phòng bếp, nhà bếp
kite /kaıt/: con diều

L
lamp /læmp/: đèn
leg /leg/: chân
lemonade /lemǝ'neıd/: nước chanh
like /laık/: thích
listen /'lısn/: nghe
living room /'lıvıŋ ru:m/: phòng khách
long /lɔ:ŋ/: dài
look /Lʊk/: nhìn
love /lʌv/: yêu, thương

M
mango /'mæɳgǝʊ/: quả xoài
map /mæp/: bản đồ
meet /mi:t/: gặp
milk /mılk/: sữa
milkshake /'mılkʃeık/: sữa lắc
monkey /'mʌɳki/: con khỉ
monster /'ma:nster/: quái vật
moon /mu:n/: mặt trăng
mother /'mʌðer/: mẹ, má
mountain /'maʊntn/: núi
mouth /maʊθ/: miệng
move /mu:v/: di chuyển, cử động
museum /mju'zi:ǝm/: viện bảo tàng

N
name /neım/: tên
nature /'neıtʃer/: thiên nhiên
nice /naıs/: tốt, tử tế
nose /nǝʊ/: mũi

O
ocean /'ǝʊʃn/: đại dương
old /eзld/: già, cũ
on /a:n/: ở trên
orange /'ɔ:rinʤ/: màu cam, quả cam

P
pants /pænts/: quần dài (số nhiều)
paper /'peıper/: giấy
parents /'perǝnts/: bố mẹ (số nhiều)
parrot/'pærǝt/: con vet
part /pa:rt/: một phần
pen /pen/: bút mực
pencil /'pensl/: bút chì
people /'pi:pl/: người (số nhiều)
pet /pet/: thú cưng
picture /'pıktʃer/: bức tranh
pink /pıɳk/: màu hồng
plane /pleın/: máy bay
play /pleı/: chơi
please /pli:z/: làm ơn
point /pɔınt/: chỉ
puppet /'pʌpıt/: con rối
purple /'pзrpl/: màu tím
puzzle /'pʌzl/: trò chơi ghép hình

R
rainbow /'reınbaʊ/: cầu vồng
read /ri:d/: đọc
red /red/: màu đỏ
rice /raıs/: com
river /'rıver/: sông
robe /reʊb/: váy dài
robot /'rǝʊba:t/: người máy
rock /rak/: cục đá, tảng đá
round /raʊnd/: tròn
ruler /'ru:ler/: cây thước
run /rʌn/: chay

S
sandwich /'sænwit/: bánh mì kẹp
say /seı/: nói
scarf /ska:rf/: khăn choàng
school /sku:l/: trường học
share /ʃer/: chia sẻ
shelf /ʃelf/: cái kệ
shirt /ʃз:rt/: áo sơ mi
shoe /ʃu:/: giày (số ít)
short /ʃɔ:rt/: thấp, lùn, ngắn
sing /sıɳ/: hát
sister /'sıster/: chị, em gái
sit /sıt/: ngồi
skirt /skз:rt/: chân váy
sky /skaı/: bầu trời
sleep /slip/: ngủ
small /smɔ:l: nhỏ, bé
sock /sa:k/: vớ, tất (số ít)
soda /'sǝʊdǝl/: nước có ga
sofa /'sǝʊfǝ/: ghế sô-pha
soup /su:p/: canh, súp
special /'speʃl/: đặc biệt
spell /spel/: đánh vần
stand /stænd/: đứng
star /sta:r/: ngôi sao
strong /stroɳ/: khỏe, mạnh
sun /sʌn/: mặt trời
sure /ʃʊǝ(r)/: chắc chắn

T
table /'teıbl/: cái bàn, bàn ăn
take a bath /teık ǝ bæθ/: tắm
take care of /teık ker ǝv/: chăm sóc
tall /tɔ:l/: cao
tea /ti:/: trà
teacher /'ti:tʃer/: giáo viên
teddy bear /'tedi ber/: gấu bông
together /tǝ'geðǝr/: cùng nhau
toilet /'tɔılǝt/: bồn cầu
top /ta:p/: con quay
toy /tɔı/: đồ chơi
train /treın/: xe lửa, tàu hỏa
tree /tri:/: cái cây
truck /trʌk/: xe tải

V
vegetables /'veʤtǝblz/: rau củ (số nhiều)

W
want /wa:nt/: muốn
wash /wa:ʃ/: rửa
watch TV /watʃ ti: 'vi:/: xem ti-vi
water / 'wɔ:ter/: nước
wear /wer/: mặc
white /waıt/: màu trắng
with /wıθ/: với
work /wз:rk/: làm việc
world /wз:ld/: thế giới
write /raıt/: viét

Y
yellow /'jelǝʊ/: màu vàng

Xem và tải xuống trọn bộ sách giáo khoa Tiếng Anh 3 (Explore Our World)

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Sách giáo khoa liên quan

Công Nghệ 3

Sách Lớp 3 Cánh Diều

Âm Nhạc 3

Sách Lớp 3 Cánh Diều

Đạo Đức 3

Sách Lớp 3 Cánh Diều

Toán 3 - Tập Một

Sách Lớp 3 Cánh Diều

Toán 3 - Tập Hai

Sách Lớp 3 Cánh Diều

Toán 3 - Tập Một

Sách Lớp 3 Chân Trời Sáng Tạo

Toán 3 - Tập Hai

Sách Lớp 3 Chân Trời Sáng Tạo

Tin Học 3

Sách Lớp 3 Cánh Diều

Mĩ Thuật 3

Sách Lớp 3 Cánh Diều

Gợi ý cho bạn

bai-tap-ngu-van-6-tap-1-71

Bài Tập Ngữ Văn 6 - Tập 1

Sách Lớp 6 Kết Nối Tri Thức

tieng-anh-8-global-success-935

Tiếng Anh 8 (Global Success)

Tiếng Anh 8 (Global Success)

ngu-van-7-tap-1-893

Ngữ Văn 7 - Tập 1

Sách Lớp 7 Kết Nối Tri Thức

mi-thuat-1-5

Mĩ thuật 1

Sách Lớp 1 Cánh Diều

giao-duc-the-chat-5-3026

Giáo Dục Thể Chất 5

Sách Cánh Diều Lớp 5

Nhà xuất bản

canh-dieu-1

Cánh Diều

Bộ sách giáo khoa của Nhà xuất bản Cánh Diều

chan-troi-sang-tao-2

Chân Trời Sáng Tạo

Bộ sách giáo khoa của Nhà xuất bản Chân Trời Sáng Tạo

ket-noi-tri-thuc-voi-cuoc-song-3

Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống

Sách giáo khoa của nhà xuất bản Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống

giao-duc-viet-nam-5

Giáo Dục Việt Nam

Bộ Sách Giáo Khoa của Nhà Xuất Bản Giáo Dục Việt Nam

sach-bai-giai-6

Sách Bài Giải

Bài giải cho các sách giáo khoa, sách bài tập

sach-bai-tap-7

Sách Bài Tập

Sách bài tập tất cả các khối lớp

tai-lieu-hoc-tap-9

Tài liệu học tập

Đây là tài liệu tham khảo hỗ trợ trong quá trình học tập

global-success-bo-giao-duc-dao-tao-11

Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo

Bộ sách Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo là sự kết hợp giữa ngôn ngữ Tiếng Anh theo lối giảng dạy truyền thống và cập nhật những phương thức quốc tế

nxb-dai-hoc-su-pham-tphcm-12

NXB - Đại Học Sư Phạm TPHCM

NXB - Đại Học Sư Phạm TPHCM

Chủ đề

Liên Kết Chia Sẻ

mu88 ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.