(Page 46)
B
banana (n) /bǝ'nænǝ/ : quả chuối
bread (n) /bred/ : bánh mì
C
chicken (n) /'tʃıkın/ : thịt gà
classroom (n) /'klæsru:m/ : lớp học
coat (n) /koʊt/ : áo khoác
cookie (n) /'kʊki/ : bánh quy
crocodile (n) /'kra:kǝdaıl/ : con cá sấu
crown (n) /kraʊn/ : vương miện
D
dress (n) /dres/ : váy liền thân / váy dài
drink (v) /drıɳk/ : uống
E
eat (v) /i:t/: ǎn
elephant (n) /'elǝfǝnt/: con voi
F
family (n) /'fæmǝli/ : gia đình
friend (n) /frend/ : bạn
frog(n) /fra:g/: con ếch
G
giraffe (n) /ʤǝ'ræf/ : con hươu cao cổ
(Page 47)
H
happy (adj) /'hæpi/ : vui / hạnh phúc
hat (n) /hæt/ : mũ / nón
hippo (n) /'hipoʊ/ : con hà mã
J
juice (n) /ʤu:s/ : nước ép
K
king (n) /kıɳ/ : vua
L
lion (n) /'laıǝn/ : con sư tử
M
member (n) /'membǝr/ : thành viên
milk (n) /mılk/ : sữa
monkey (n) /'mʌɳki/ : con khỉ
N
noodle (n) /'nu:dl/ : mì / bún / phở (thực phẩm dạng sợi)
(Page 48)
O
orange (n) /'ɔ:rinʤ/ : quả cam
P
pants (n) /pænts/ : quần dài
parrot (n) /pærǝt/: con vet
prince (n) /pıns/ : hoàng tử
princess (n) /'prınses/ : công chúa
R
red (adj) /red/ : đỏ
rice (n) /raıs/ : cơm
run (v) /rʌn/ : chạy
Q
queen (n) /kwi:n/ : hoàng hậu
S
sad (adj) /sæd/ : buồn
scarf (n) /skarf/ : khăn quàng cổ
shirt (n) /ʃз:rt/ : áo sơ mi
shoes (n) /ʃu:z/ : đôi giày
shorts (n) /ʃɔ:ts/ : quần soóc
skirt (n) /skз:rt/ : váy ngắn
socks (n) /sa:ks/ : đôi tất / đôi vớ
(Page 49)
W
walk (v) /wɔ:k/ : đi bộ
water (n) /'wɔ:tǝr/ : nước
Z
zebra (n) /'zi:brǝ/ : con ngựa văn